Converter-BG

1 NYM ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử NYM bằng 0.03761 Pound Sterling.

1 NYM = 0.03761 GBP

Chuyển đổi 1 NYM thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYM/GBP tỷ lệ: 1 NYM = 0.03761 GBP

Mua NYM (NYM)

Chuyển thành

từ
nym
NYMNYM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 12:00

NYM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NYM0.03761 GBP . Điều này có nghĩa là 1 NYM có giá trị là 0.03761 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 26.588673 NYM.

Giá trị của NYM đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.51% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 809,964,694.475128 NYM, NYM hiện có vốn hóa thị trường là £ 30,712,089.21196

    NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYM ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1NYM
      0.03761GBP
    • 16NYM
      0.60183GBP
    • 20NYM
      0.75229GBP
    • 27NYM
      1.01559GBP
    • 37NYM
      1.39173GBP
    • 50NYM
      1.88072GBP
    • 69NYM
      2.5954GBP
    • 75NYM
      2.82109GBP
    • 250NYM
      9.40364GBP
    • 300NYM
      11.28437GBP
    • 500NYM
      18.80728GBP
    • 1024NYM
      38.51732GBP

    GBP ĐẾN NYM

    • Số lượng
    • 1GBP
      26.5854NYM
    • 16GBP
      425.367NYM
    • 20GBP
      531.7087NYM
    • 27GBP
      717.8068NYM
    • 37GBP
      983.6612NYM
    • 50GBP
      1,329.2719NYM
    • 69GBP
      1,834.3952NYM
    • 75GBP
      1,993.9078NYM
    • 250GBP
      6,646.3595NYM
    • 300GBP
      7,975.6314NYM
    • 500GBP
      13,292.719NYM
    • 1024GBP
      27,223.4887NYM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NYM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,281.867,281,668.9474,990.13495,317.057,007,977.623,242,428.40
    ETHEthereum1,597.64136,412.531,404.849,279.11131,285.2860,742.65
    USDTTether USDt0.9999485.370.879265.8082.1638.01
    BNBBinance Coin589.5850,340.92518.433,424.3148,448.7922,416.13
    XRPXRP2.08177.801.8312.09171.1279.17
    SOLSolana139.0811,875.64122.30807.8111,429.285,288.06
    USDCUSD Coin0.9999585.370.879275.8082.1738.01
    ADACardano0.6278653.600.552093.6451.5923.87
    AVAXAvalanche19.631,676.1517.26114.011,613.15746.36
    DOGEDogecoin0.1581513.500.139070.9185812.996.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • sfx

      SFX

      Safex
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • carat

      CARAT

      CARAT
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • xcore

      XCORE

      XCORE
    • wct

      WCT

      WalletConnect
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda
    • epic

      EPIC

      Epic Chain
    • suku

      SUKU

      SUKU

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong NYM?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.