Converter-BG

1 NYM ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NYM bằng 0.11004 Euro.

1 NYM = 0.11004 EUR

Chuyển đổi 1 NYM thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYM/EUR tỷ lệ: 1 NYM = 0.11004 EUR

Mua NYM (NYM)

Chuyển thành

từ
nym
NYMNYM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 12:00

NYM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NYM0.11004 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NYM có giá trị là 0.11004 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 9.087604 NYM.

Giá trị của NYM đã thay đổi -1.79% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.88% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 804,560,131.504443 NYM, NYM hiện có vốn hóa thị trường là € 97,323,864.34267

    NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYM ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NYM
      0.11004EUR
    • 10NYM
      1.1004EUR
    • 12NYM
      1.32049EUR
    • 12.5NYM
      1.37551EUR
    • 16NYM
      1.76065EUR
    • 20NYM
      2.20081EUR
    • 37NYM
      4.07151EUR
    • 54NYM
      5.9422EUR
    • 69NYM
      7.59281EUR
    • 200NYM
      22.00817EUR
    • 500NYM
      55.02042EUR
    • 1024NYM
      112.68183EUR

    EUR ĐẾN NYM

    • Số lượng
    • 1EUR
      9.0875NYM
    • 10EUR
      90.8753NYM
    • 12EUR
      109.0504NYM
    • 12.5EUR
      113.5941NYM
    • 16EUR
      145.4005NYM
    • 20EUR
      181.7506NYM
    • 37EUR
      336.2387NYM
    • 54EUR
      490.7268NYM
    • 69EUR
      627.0398NYM
    • 200EUR
      1,817.5068NYM
    • 500EUR
      4,543.767NYM
    • 1024EUR
      9,305.6348NYM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NYM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,597.058,291,115.5693,582.39593,975.6610,047,190.673,434,801.53
    ETHEthereum3,410.61289,740.753,270.3220,757.03351,108.43120,032.33
    USDTTether USDt0.9996684.920.958546.08102.9135.18
    BNBBinance Coin667.4556,702.11640.004,062.1468,711.7323,490.26
    XRPXRP2.24190.882.1513.67231.3179.08
    SOLSolana187.3715,918.33179.671,140.3919,289.876,594.56
    USDCUSD Coin1.0084.950.958886.08102.9435.19
    ADACardano0.9289578.910.890745.6595.6332.69
    AVAXAvalanche39.353,343.4637.73239.524,051.611,385.11
    DOGEDogecoin0.3276427.830.314171.9933.7211.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • vgo

      VGO

      Vagabond
    • wtk_bep20

      WTK_BEP20

      WadzPay Token
    • uro

      URO

      Urolithin A
    • gmt

      GMT

      Green Metaverse Token
    • ape

      APE

      ApeCoin
    • cook

      COOK

      COOK
    • yfi

      YFI

      yearn
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA
    • gfi

      GFI

      Goldfinch

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NYM?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.