Converter-BG

1 NYM ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử NYM bằng 0.38212 Brazilian Real.

1 NYM = 0.38212 BRL

Chuyển đổi 1 NYM thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYM/BRL tỷ lệ: 1 NYM = 0.38212 BRL

Mua NYM (NYM)

Chuyển thành

từ
nym
NYMNYM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/13 01:59

NYM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NYM0.38212 BRL . Điều này có nghĩa là 1 NYM có giá trị là 0.38212 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 2.616978 NYM.

Giá trị của NYM đã thay đổi -3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 808,623,916.845145 NYM, NYM hiện có vốn hóa thị trường là R$ 260,802,168.31742

    NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYM ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1NYM
      0.38212BRL
    • 11NYM
      4.20341BRL
    • 15NYM
      5.73192BRL
    • 16NYM
      6.11405BRL
    • 37NYM
      14.13874BRL
    • 69NYM
      26.36685BRL
    • 75NYM
      28.65962BRL
    • 100NYM
      38.21282BRL
    • 200NYM
      76.42565BRL
    • 300NYM
      114.63848BRL
    • 1024NYM
      391.29934BRL
    • 5000NYM
      1,910.64133BRL

    BRL ĐẾN NYM

    • Số lượng
    • 1BRL
      2.6169NYM
    • 11BRL
      28.7861NYM
    • 15BRL
      39.2538NYM
    • 16BRL
      41.8707NYM
    • 37BRL
      96.8261NYM
    • 69BRL
      180.5676NYM
    • 75BRL
      196.2691NYM
    • 100BRL
      261.6922NYM
    • 200BRL
      523.3844NYM
    • 300BRL
      785.0767NYM
    • 1024BRL
      2,679.7284NYM
    • 5000BRL
      13,084.6117NYM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NYM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,927.827,315,766.0277,072.42486,731.097,314,341.183,071,170.63
    ETHEthereum1,907.12166,238.961,751.3411,060.17166,206.5869,787.39
    USDTTether USDt0.9998687.150.918195.7987.1336.58
    BNBBinance Coin574.8650,109.14527.903,333.8550,099.3821,035.90
    XRPXRP2.24196.002.0613.04195.9782.28
    SOLSolana126.0810,990.64115.78731.2210,988.504,613.89
    USDCUSD Coin1.0087.170.918405.7987.1536.59
    ADACardano0.7354564.100.675384.2664.0926.91
    AVAXAvalanche19.011,657.6917.46110.281,657.37695.90
    DOGEDogecoin0.1714114.940.157410.9940914.936.27

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • van

      VAN

      VAN
    • fartcoin

      FARTCOIN

      Fartcoin
    • mpc

      MPC

      Partisia
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • xaut

      XAUT

      Tether Gold
    • gsail

      GSAIL

      SolanaSail Governance Token V2
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • cookie

      COOKIE

      Cookie DAO
    • mntl

      MNTL

      AssetMantle
    • gmee

      GMEE

      GAMEE

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong NYM?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.