Converter-BG

1 NYM ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử NYM bằng 0.11113 Canadian Dollar.

1 NYM = 0.11113 CAD

Chuyển đổi 1 NYM thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYM/CAD tỷ lệ: 1 NYM = 0.11113 CAD

Mua NYM (NYM)

Chuyển thành

từ
nym
NYMNYM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

NYM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NYM0.11113 CAD . Điều này có nghĩa là 1 NYM có giá trị là 0.11113 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 8.99847 NYM.

Giá trị của NYM đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 799,094,394.200005 NYM, NYM hiện có vốn hóa thị trường là $ 85,914,288.53499

    NYM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYM ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1NYM
      0.11113CAD
    • 11NYM
      1.22253CAD
    • 16NYM
      1.77822CAD
    • 20NYM
      2.22278CAD
    • 27NYM
      3.00075CAD
    • 30NYM
      3.33417CAD
    • 35NYM
      3.88987CAD
    • 75NYM
      8.33544CAD
    • 77NYM
      8.55772CAD
    • 100NYM
      11.11392CAD
    • 1000NYM
      111.13922CAD
    • 1024NYM
      113.80656CAD

    CAD ĐẾN NYM

    • Số lượng
    • 1CAD
      8.9977NYM
    • 11CAD
      98.9749NYM
    • 16CAD
      143.9635NYM
    • 20CAD
      179.9544NYM
    • 27CAD
      242.9385NYM
    • 30CAD
      269.9317NYM
    • 35CAD
      314.9203NYM
    • 75CAD
      674.8292NYM
    • 77CAD
      692.8246NYM
    • 100CAD
      899.7723NYM
    • 1000CAD
      8,997.7233NYM
    • 1024CAD
      9,213.6687NYM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NYM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,982.304,862,047.7852,140.81319,673.885,299,580.191,971,028.43
    ETHEthereum2,291.18192,125.412,060.3612,632.01209,414.6577,885.83
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.6244,746.26479.862,942.0148,772.9518,139.71
    XRPXRP0.5816448.770.523043.2053.1619.77
    SOLSolana130.9110,978.07117.72721.7911,965.984,450.40
    USDCUSD Coin0.9998183.830.899095.5191.3833.98
    ADACardano0.3295327.630.296331.8130.1111.20
    AVAXAvalanche23.491,969.8821.12129.512,147.15798.57
    DOGEDogecoin0.099488.340.089460.548519.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gaia

      GAIA

      GAIA Everworld
    • kinic

      KINIC

      Kinic
    • saito

      SAITO

      Saito
    • cspr

      CSPR

      Casper
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • blt

      BLT

      Blocto Token
    • hop

      HOP

      Hop Protocol
    • safe

      SAFE

      safe
    • jpeg

      JPEG

      JPEG'd
    • stx

      STX

      Stacks

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong NYM?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.