Converter-BG

1 IDEX ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử IDEX bằng 0.94733 Turkish Lira.

1 IDEX = 0.94733 TRY

Chuyển đổi 1 IDEX thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IDEX/TRY tỷ lệ: 1 IDEX = 0.94733 TRY

Mua IDEX (IDEX)

Chuyển thành

từ
idex
IDEXIDEX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/02 01:00

IDEX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của IDEX0.94733 TRY . Điều này có nghĩa là 1 IDEX có giá trị là 0.94733 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 1.055598 IDEX.

Giá trị của IDEX đã thay đổi -2.03% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.05% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 932,077,793.1559144 IDEX, IDEX hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 921,750,641.37975

    IDEX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IDEX ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1IDEX
      0.94733TRY
    • 10IDEX
      9.47336TRY
    • 11IDEX
      10.4207TRY
    • 20IDEX
      18.94673TRY
    • 30IDEX
      28.42009TRY
    • 32IDEX
      30.31477TRY
    • 35IDEX
      33.15678TRY
    • 50IDEX
      47.36682TRY
    • 54IDEX
      51.15617TRY
    • 69IDEX
      65.36622TRY
    • 77IDEX
      72.94491TRY
    • 500IDEX
      473.66829TRY

    TRY ĐẾN IDEX

    • Số lượng
    • 1TRY
      1.0555IDEX
    • 10TRY
      10.5559IDEX
    • 11TRY
      11.6115IDEX
    • 20TRY
      21.1118IDEX
    • 30TRY
      31.6677IDEX
    • 32TRY
      33.7789IDEX
    • 35TRY
      36.9456IDEX
    • 50TRY
      52.7795IDEX
    • 54TRY
      57.0019IDEX
    • 69TRY
      72.8357IDEX
    • 77TRY
      81.2805IDEX
    • 500TRY
      527.7955IDEX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    IDEX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,903.967,269,405.4078,684.92482,339.437,172,891.663,220,713.00
    ETHEthereum1,886.38161,510.531,748.2010,716.54159,366.2071,557.30
    USDTTether USDt0.9998685.600.926625.6884.4737.92
    BNBBinance Coin607.2451,991.89562.763,449.7651,301.6123,035.02
    XRPXRP2.10180.441.9511.97178.0479.94
    SOLSolana125.7010,762.72116.49714.1210,619.824,768.42
    USDCUSD Coin0.9999085.610.926665.6884.4737.92
    ADACardano0.6715657.490.622373.8156.7325.47
    AVAXAvalanche19.431,663.7718.00110.391,641.68737.13
    DOGEDogecoin0.1717314.700.159150.9756314.506.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gfilm

      GFILM

      Gala Film
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • zkf

      ZKF

      ZKfair
    • xmp

      XMP

      Mapt.Coin
    • crh

      CRH

      Crypto Hunters Coin
    • grass

      GRASS

      Grass
    • lrc

      LRC

      Loopring
    • diamond

      DIAMOND

      DIAMOND
    • ewt

      EWT

      Energy Web Token
    • bsv

      BSV

      Bitcoin SV

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IDEX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu IDEX với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong IDEX?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.