Converter-BG

1 IDEX ĐẾN INR

1 Tiền điện tử IDEX bằng 3.30491 Indian Rupee.

1 IDEX = 3.30491 INR

Chuyển đổi 1 IDEX thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IDEX/INR tỷ lệ: 1 IDEX = 3.30491 INR

Mua IDEX (IDEX)

Chuyển thành

từ
idex
IDEXIDEX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

IDEX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của IDEX3.30491 INR . Điều này có nghĩa là 1 IDEX có giá trị là 3.30491 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.30258 IDEX.

Giá trị của IDEX đã thay đổi -2.78% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 807,488,993.04 IDEX, IDEX hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 2,694,312,532.21343

    IDEX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IDEX ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.005IDEX
      0.01652INR
    • 0.025IDEX
      0.08262INR
    • 0.35IDEX
      1.15672INR
    • 0.39IDEX
      1.28891INR
    • 0.4IDEX
      1.32196INR
    • 0.8IDEX
      2.64393INR
    • 0.8912IDEX
      2.94534INR
    • 1IDEX
      3.30491INR
    • 7IDEX
      23.13441INR
    • 30IDEX
      99.14748INR
    • 200IDEX
      660.9832INR
    • 5000IDEX
      16,524.58008INR

    INR ĐẾN IDEX

    • Số lượng
    • 0.005INR
      0.0015IDEX
    • 0.025INR
      0.0075IDEX
    • 0.35INR
      0.1059IDEX
    • 0.39INR
      0.118IDEX
    • 0.4INR
      0.121IDEX
    • 0.8INR
      0.242IDEX
    • 0.8912INR
      0.2696IDEX
    • 1INR
      0.3025IDEX
    • 7INR
      2.118IDEX
    • 30INR
      9.0773IDEX
    • 200INR
      60.5159IDEX
    • 5000INR
      1,512.8977IDEX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    IDEX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,928.924,857,571.9852,092.81319,379.605,294,701.621,969,213.98
    ETHEthereum2,288.06191,863.772,057.5512,614.81209,129.4677,779.76
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.3944,726.98479.652,940.7448,751.9318,131.89
    XRPXRP0.5828848.870.524163.2153.2719.81
    SOLSolana130.9910,984.11117.79722.1911,972.564,452.85
    USDCUSD Coin0.9997883.830.899065.5191.3833.98
    ADACardano0.3299227.660.296681.8130.1511.21
    AVAXAvalanche23.501,971.3921.14129.612,148.80799.18
    DOGEDogecoin0.099528.340.089490.548689.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • nkn

      NKN

      NKN
    • aog

      AOG

      AgeOfGods
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • app

      APP

      Sappchat
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • iost

      IOST

      IOST
    • mpc

      MPC

      Partisia
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • gptv

      GPTV

      GPTV•AI•PEPE•KING

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IDEX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu IDEX với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong IDEX?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.