Converter-BG

1 IDEX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử IDEX bằng 0.04157 Pound Sterling.

1 IDEX = 0.04157 GBP

Chuyển đổi 1 IDEX thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IDEX/GBP tỷ lệ: 1 IDEX = 0.04157 GBP

Mua IDEX (IDEX)

Chuyển thành

từ
idex
IDEXIDEX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 10:00

IDEX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của IDEX0.04157 GBP . Điều này có nghĩa là 1 IDEX có giá trị là 0.04157 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 24.055809 IDEX.

Giá trị của IDEX đã thay đổi -1.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.25% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 807,488,993.04 IDEX, IDEX hiện có vốn hóa thị trường là £ 33,167,594.32674

    IDEX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IDEX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1IDEX
      0.04157GBP
    • 15IDEX
      0.62367GBP
    • 20IDEX
      0.83156GBP
    • 27IDEX
      1.1226GBP
    • 30IDEX
      1.24734GBP
    • 37IDEX
      1.53838GBP
    • 54IDEX
      2.24521GBP
    • 100IDEX
      4.1578GBP
    • 250IDEX
      10.39451GBP
    • 300IDEX
      12.47342GBP
    • 1000IDEX
      41.57807GBP
    • 2000IDEX
      83.15615GBP

    GBP ĐẾN IDEX

    • Số lượng
    • 1GBP
      24.0511IDEX
    • 15GBP
      360.767IDEX
    • 20GBP
      481.0226IDEX
    • 27GBP
      649.3806IDEX
    • 30GBP
      721.534IDEX
    • 37GBP
      889.8919IDEX
    • 54GBP
      1,298.7612IDEX
    • 100GBP
      2,405.1134IDEX
    • 250GBP
      6,012.7836IDEX
    • 300GBP
      7,215.3404IDEX
    • 1000GBP
      24,051.1347IDEX
    • 2000GBP
      48,102.2694IDEX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    IDEX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,090.579,073,255.77100,612.87636,207.8410,322,130.013,746,457.30
    ETHEthereum3,306.35285,462.003,165.4720,016.31324,753.98117,870.72
    USDTTether USDt0.9998386.320.957236.0598.2035.64
    BNBBinance Coin696.9460,172.41667.244,219.2368,454.7424,845.91
    XRPXRP3.16273.273.0319.16310.88112.83
    SOLSolana254.8322,001.69243.971,542.7325,030.089,084.76
    USDCUSD Coin0.9999586.330.957346.0598.2135.64
    ADACardano1.0086.630.960736.0798.5635.77
    AVAXAvalanche37.133,206.1235.55224.813,647.431,323.84
    DOGEDogecoin0.3651031.520.349542.2135.8613.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qsp

      QSP

      Quantstamp
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • game_old

      GAME_OLD

      Gamestarter
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • epx

      EPX

      Ellipsis
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • noia

      NOIA

      Syntropy

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IDEX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu IDEX với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong IDEX?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.