Converter-BG

1 IDEX ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử IDEX bằng 6.10595 Japanese Yen.

1 IDEX = 6.10595 JPY

Chuyển đổi 1 IDEX thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IDEX/JPY tỷ lệ: 1 IDEX = 6.10595 JPY

Mua IDEX (IDEX)

Chuyển thành

từ
idex
IDEXIDEX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 20:59

IDEX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của IDEX6.10595 JPY . Điều này có nghĩa là 1 IDEX có giá trị là 6.10595 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.163774 IDEX.

Giá trị của IDEX đã thay đổi -0.95% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.19% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 807,488,993.04 IDEX, IDEX hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 4,952,693,249.77513

    IDEX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IDEX ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.002IDEX
      0.01221JPY
    • 0.005IDEX
      0.03052JPY
    • 0.015IDEX
      0.09158JPY
    • 0.15IDEX
      0.91589JPY
    • 0.16IDEX
      0.97695JPY
    • 0.55IDEX
      3.35827JPY
    • 1IDEX
      6.10595JPY
    • 2.5IDEX
      15.26488JPY
    • 32IDEX
      195.39048JPY
    • 54IDEX
      329.72144JPY
    • 300IDEX
      1,831.78579JPY
    • 500IDEX
      3,052.97631JPY

    JPY ĐẾN IDEX

    • Số lượng
    • 0.002JPY
      0.0003IDEX
    • 0.005JPY
      0.0008IDEX
    • 0.015JPY
      0.0024IDEX
    • 0.15JPY
      0.0245IDEX
    • 0.16JPY
      0.0262IDEX
    • 0.55JPY
      0.09IDEX
    • 1JPY
      0.1637IDEX
    • 2.5JPY
      0.4094IDEX
    • 32JPY
      5.2407IDEX
    • 54JPY
      8.8438IDEX
    • 300JPY
      49.1323IDEX
    • 500JPY
      81.8873IDEX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    IDEX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,037.678,363,156.9895,090.52575,171.1810,334,731.313,421,593.20
    ETHEthereum3,291.25277,927.623,160.0819,114.30343,447.73113,707.69
    USDTTether USDt1.0084.500.960825.81104.4234.57
    BNBBinance Coin626.1652,875.85601.203,636.5065,341.0821,632.93
    XRPXRP1.45122.941.398.45151.9250.30
    SOLSolana254.6921,507.45244.541,479.1626,577.738,799.28
    USDCUSD Coin0.9995284.400.959695.80104.3034.53
    ADACardano0.9813882.870.942275.69102.4033.90
    AVAXAvalanche40.913,454.8639.28237.604,269.321,413.47
    DOGEDogecoin0.4018333.930.385822.3341.9313.88

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • hoppy

      HOPPY

      Hoppy
    • toko

      TOKO

      Tokoin
    • spay

      SPAY

      SpaceY
    • ccn

      CCN

      CollegeCoinNetwork
    • aipepe

      AIPEPE

      AI PEPE KING

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IDEX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu IDEX với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong IDEX?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.