Converter-BG

1 FLR ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Flare bằng 0.0135 United States Dollar.

1 FLR = 0.0135 USD

Chuyển đổi 1 Flare thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLR/USD tỷ lệ: 1 FLR = 0.0135 USD

Mua Flare (FLR)

Chuyển thành

từ
flr
FLRFlare
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 06:58

Flare Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flare0.0135 USD . Điều này có nghĩa là 1 Flare có giá trị là 0.0135 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 74.074074 Flare.

Giá trị của Flare đã thay đổi +2.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 61,119,509,245.51072 Flare, Flare hiện có vốn hóa thị trường là $ 841,367,054.6393

    Flare Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLR ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1FLR
      0.0135USD
    • 10FLR
      0.135USD
    • 15FLR
      0.2025USD
    • 25FLR
      0.3375USD
    • 32FLR
      0.43201USD
    • 54FLR
      0.72901USD
    • 75FLR
      1.01252USD
    • 200FLR
      2.70007USD
    • 250FLR
      3.37508USD
    • 500FLR
      6.75017USD
    • 1024FLR
      13.82436USD
    • 2000FLR
      27.00071USD

    USD ĐẾN FLR

    • Số lượng
    • 1USD
      74.0721145FLR
    • 10USD
      740.72114503FLR
    • 15USD
      1,111.08171755FLR
    • 25USD
      1,851.80286259FLR
    • 32USD
      2,370.30766412FLR
    • 54USD
      3,999.8941832FLR
    • 75USD
      5,555.40858778FLR
    • 200USD
      14,814.42290076FLR
    • 250USD
      18,518.02862595FLR
    • 500USD
      37,036.0572519FLR
    • 1024USD
      75,849.84525191FLR
    • 2000USD
      148,144.22900763FLR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flare Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,182.797,026,877.8475,832.36474,539.866,985,861.323,112,393.85
    ETHEthereum1,805.89154,409.181,666.3410,427.57153,507.8868,391.99
    USDTTether USDt0.9997885.480.922525.7784.9837.86
    BNBBinance Coin600.1351,313.72553.763,465.3251,014.1922,728.23
    XRPXRP2.08178.311.9212.04177.2678.97
    SOLSolana126.5610,821.38116.78730.7910,758.214,793.08
    USDCUSD Coin0.9998885.490.922615.7784.9937.86
    ADACardano0.6552856.020.604653.7855.7024.81
    AVAXAvalanche18.721,601.1217.27108.121,591.77709.18
    DOGEDogecoin0.1653714.140.152590.9549114.056.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • chr

      CHR

      Chromia
    • sagaw

      SAGAW

      SagaWorld
    • x

      X

      X Empire
    • spay

      SPAY

      SpaceY
    • vite

      VITE

      Vite
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • xpunk

      XPUNK

      XPUNK
    • strm

      STRM

      StreamCoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flare với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Flare?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.