Converter-BG

1 FLR ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Flare bằng 0.11877 Brazilian Real.

1 FLR = 0.11877 BRL

Chuyển đổi 1 Flare thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLR/BRL tỷ lệ: 1 FLR = 0.11877 BRL

Mua Flare (FLR)

Chuyển thành

từ
flr
FLRFlare
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/21 23:59

Flare Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flare0.11877 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Flare có giá trị là 0.11877 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 8.419634 Flare.

Giá trị của Flare đã thay đổi +1.31% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +44.85% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 52,555,129,548.58141 Flare, Flare hiện có vốn hóa thị trường là R$ 6,180,826,874.23995

    Flare Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLR ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1FLR
      0.11877BRL
    • 10FLR
      1.18778BRL
    • 11FLR
      1.30656BRL
    • 12.5FLR
      1.48473BRL
    • 15FLR
      1.78168BRL
    • 32FLR
      3.80092BRL
    • 69FLR
      8.19574BRL
    • 200FLR
      23.75577BRL
    • 250FLR
      29.69472BRL
    • 300FLR
      35.63366BRL
    • 500FLR
      59.38944BRL
    • 1000FLR
      118.77888BRL

    BRL ĐẾN FLR

    • Số lượng
    • 1BRL
      8.41900502FLR
    • 10BRL
      84.1900502FLR
    • 11BRL
      92.60905522FLR
    • 12.5BRL
      105.23756275FLR
    • 15BRL
      126.2850753FLR
    • 32BRL
      269.40816065FLR
    • 69BRL
      580.91134641FLR
    • 200BRL
      1,683.80100409FLR
    • 250BRL
      2,104.75125512FLR
    • 300BRL
      2,525.70150614FLR
    • 500BRL
      4,209.50251024FLR
    • 1000BRL
      8,419.00502049FLR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flare Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,537.868,325,320.7994,124.35572,948.419,981,551.743,402,956.01
    ETHEthereum3,369.28284,665.973,218.3719,590.70341,297.13116,356.57
    USDTTether USDt1.0084.570.956235.82101.4034.57
    BNBBinance Coin624.1252,731.03596.163,628.9463,221.2921,553.69
    XRPXRP1.27108.031.227.43129.5244.15
    SOLSolana257.0021,713.65245.491,494.3326,033.348,875.40
    USDCUSD Coin0.9998784.470.955085.81101.2834.53
    ADACardano0.8375070.750.799994.8684.8328.92
    AVAXAvalanche35.923,035.1334.31208.873,638.931,240.60
    DOGEDogecoin0.3885132.820.371112.2539.3513.41

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • data

      DATA

      Streamr
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • oxt

      OXT

      Orchid
    • revv

      REVV

      REVV
    • wmtx

      WMTX

      WorldMobileToken
    • jam

      JAM

      Tune.fm
    • hft

      HFT

      Hashflow
    • sagaw

      SAGAW

      SagaWorld
    • snt

      SNT

      Status Network
    • erg

      ERG

      Ergo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flare với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Flare?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.