Converter-BG

1 FLR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Flare bằng 0.01139 Pound Sterling.

1 FLR = 0.01139 GBP

Chuyển đổi 1 Flare thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLR/GBP tỷ lệ: 1 FLR = 0.01139 GBP

Mua Flare (FLR)

Chuyển thành

từ
flr
FLRFlare
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 15:59

Flare Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flare0.01139 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Flare có giá trị là 0.01139 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 87.796312 Flare.

Giá trị của Flare đã thay đổi +6.82% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.98% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 48,378,189,476.276276 Flare, Flare hiện có vốn hóa thị trường là £ 542,426,009.8993

    Flare Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1FLR
      0.01139GBP
    • 12FLR
      0.13673GBP
    • 12.5FLR
      0.14243GBP
    • 25FLR
      0.28486GBP
    • 37FLR
      0.4216GBP
    • 50FLR
      0.56973GBP
    • 75FLR
      0.8546GBP
    • 100FLR
      1.13947GBP
    • 300FLR
      3.41842GBP
    • 500FLR
      5.69736GBP
    • 1024FLR
      11.66821GBP
    • 2000FLR
      22.78947GBP

    GBP ĐẾN FLR

    • Số lượng
    • 1GBP
      87.75979595FLR
    • 12GBP
      1,053.11755144FLR
    • 12.5GBP
      1,096.99744942FLR
    • 25GBP
      2,193.99489884FLR
    • 37GBP
      3,247.11245029FLR
    • 50GBP
      4,387.98979769FLR
    • 75GBP
      6,581.98469654FLR
    • 100GBP
      8,775.97959539FLR
    • 300GBP
      26,327.93878618FLR
    • 500GBP
      43,879.89797698FLR
    • 1024GBP
      89,866.03105685FLR
    • 2000GBP
      175,519.59190792FLR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flare Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin63,399.105,300,995.9056,877.42342,703.865,843,233.622,156,246.67
    ETHEthereum2,476.01207,026.932,221.3113,384.07228,203.6784,210.80
    USDTTether USDt1.0083.620.897275.4092.1834.01
    BNBBinance Coin569.7947,642.68511.183,080.0452,516.0319,379.25
    XRPXRP0.5905049.370.529753.1954.4220.08
    SOLSolana143.6412,010.22128.86776.4413,238.754,885.31
    USDCUSD Coin0.9999783.610.897115.4092.1634.00
    ADACardano0.3549129.670.318401.9132.7112.07
    AVAXAvalanche26.502,215.8423.77143.252,442.50901.32
    DOGEDogecoin0.106688.920.095710.576689.833.62

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lil

      LIL

      Lillion
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • trx

      TRX

      Tronix
    • celt

      CELT

      Celestial
    • mpl

      MPL

      Maple
    • defi

      DEFI

      De.Fi
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu
    • joe

      JOE

      JOE
    • ada

      ADA

      Cardano
    • nmkr

      NMKR

      NMKR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flare với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Flare?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.