Converter-BG

1 FLR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Flare bằng 0.02359 Pound Sterling.

1 FLR = 0.02359 GBP

Chuyển đổi 1 Flare thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLR/GBP tỷ lệ: 1 FLR = 0.02359 GBP

Mua Flare (FLR)

Chuyển thành

từ
flr
FLRFlare
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 05:00

Flare Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flare0.02359 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Flare có giá trị là 0.02359 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 42.390843 Flare.

Giá trị của Flare đã thay đổi +4.35% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 56,942,293,838.02527 Flare, Flare hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,362,204,801.88851

    Flare Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1FLR
      0.02359GBP
    • 12FLR
      0.28315GBP
    • 12.5FLR
      0.29494GBP
    • 25FLR
      0.58989GBP
    • 37FLR
      0.87304GBP
    • 50FLR
      1.17979GBP
    • 75FLR
      1.76969GBP
    • 100FLR
      2.35959GBP
    • 300FLR
      7.07877GBP
    • 500FLR
      11.79795GBP
    • 1024FLR
      24.1622GBP
    • 2000FLR
      47.19181GBP

    GBP ĐẾN FLR

    • Số lượng
    • 1GBP
      42.38023139FLR
    • 12GBP
      508.56277675FLR
    • 12.5GBP
      529.75289245FLR
    • 25GBP
      1,059.50578491FLR
    • 37GBP
      1,568.06856167FLR
    • 50GBP
      2,119.01156982FLR
    • 75GBP
      3,178.51735474FLR
    • 100GBP
      4,238.02313965FLR
    • 300GBP
      12,714.06941896FLR
    • 500GBP
      21,190.11569827FLR
    • 1024GBP
      43,397.35695007FLR
    • 2000GBP
      84,760.4627931FLR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flare Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,704.259,149,495.29101,470.90636,540.4210,517,626.993,767,113.99
    ETHEthereum3,337.99288,928.563,204.3120,101.07332,132.29118,960.31
    USDTTether USDt0.9998486.540.959806.0299.4835.63
    BNBBinance Coin701.7460,741.00673.634,225.8169,823.6525,008.84
    XRPXRP3.17274.593.0419.10315.65113.05
    SOLSolana257.2622,267.89246.951,549.2025,597.639,168.34
    USDCUSD Coin1.0086.550.959976.0299.5035.63
    ADACardano1.0086.810.962826.0399.7935.74
    AVAXAvalanche37.283,227.3135.79224.523,709.901,328.78
    DOGEDogecoin0.3711832.120.356312.2336.9313.22

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • om

      OM

      MANTRA
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • cere

      CERE

      Cere Network
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • liq

      LIQ

      LIQ Protocol
    • eliza

      ELIZA

      Eliza
    • puffer

      PUFFER

      Puffer
    • cat

      CAT

      Simon's Cat
    • pols

      POLS

      Polkastarter
    • iost

      IOST

      IOST

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flare với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Flare?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.