Converter-BG

1 FLR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Flare bằng 0.01303 Euro.

1 FLR = 0.01303 EUR

Chuyển đổi 1 Flare thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLR/EUR tỷ lệ: 1 FLR = 0.01303 EUR

Mua Flare (FLR)

Chuyển thành

từ
flr
FLRFlare
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 17:59

Flare Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flare0.01303 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Flare có giá trị là 0.01303 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 76.74597 Flare.

Giá trị của Flare đã thay đổi +1.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 61,142,033,918.39917 Flare, Flare hiện có vốn hóa thị trường là € 753,429,980.72815

    Flare Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FLR
      0.01303EUR
    • 10FLR
      0.1303EUR
    • 11FLR
      0.14333EUR
    • 12.5FLR
      0.16288EUR
    • 20FLR
      0.26061EUR
    • 69FLR
      0.89912EUR
    • 100FLR
      1.30307EUR
    • 200FLR
      2.60614EUR
    • 300FLR
      3.90921EUR
    • 1024FLR
      13.34346EUR
    • 2000FLR
      26.06145EUR
    • 5000FLR
      65.15363EUR

    EUR ĐẾN FLR

    • Số lượng
    • 1EUR
      76.74168625FLR
    • 10EUR
      767.41686251FLR
    • 11EUR
      844.15854876FLR
    • 12.5EUR
      959.27107814FLR
    • 20EUR
      1,534.83372503FLR
    • 69EUR
      5,295.17635135FLR
    • 100EUR
      7,674.16862515FLR
    • 200EUR
      15,348.3372503FLR
    • 300EUR
      23,022.50587545FLR
    • 1024EUR
      78,583.48672155FLR
    • 2000EUR
      153,483.37250304FLR
    • 5000EUR
      383,708.43125761FLR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flare Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,346.717,125,181.9777,055.12476,868.226,917,810.673,164,033.24
    ETHEthereum1,840.40157,333.061,701.4710,529.85152,754.0469,865.87
    USDTTether USDt1.0085.480.924525.7283.0037.96
    BNBBinance Coin607.0551,896.48561.233,473.2850,386.0823,045.33
    XRPXRP2.11180.881.9512.10175.6180.32
    SOLSolana125.7610,751.85116.27719.5910,438.934,774.50
    USDCUSD Coin1.0085.490.924595.7283.0037.96
    ADACardano0.6622156.610.612233.7854.9625.13
    AVAXAvalanche18.861,612.7617.44107.931,565.82716.16
    DOGEDogecoin0.1669314.270.154330.9550913.856.33

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sfx

      SFX

      Safex
    • ginnan

      GINNAN

      Ginnan The Cat
    • dts

      DTS

      Datos
    • usde

      USDE

      Ethena USDe
    • zinu

      ZINU

      ZINU
    • hgold

      HGOLD

      HollyGold
    • ronin

      RONIN

      Ronin
    • jgn

      JGN

      Juggernaut
    • xio

      XIO

      Blockzero Labs
    • nct

      NCT

      PolySwarm

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flare với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Flare?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.