Converter-BG

1 FLR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Flare bằng 0.01448 Euro.

1 FLR = 0.01448 EUR

Chuyển đổi 1 Flare thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLR/EUR tỷ lệ: 1 FLR = 0.01448 EUR

Mua Flare (FLR)

Chuyển thành

từ
flr
FLRFlare
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/24 21:00

Flare Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flare0.01448 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Flare có giá trị là 0.01448 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 69.060773 Flare.

Giá trị của Flare đã thay đổi -1.09% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +12.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 63,131,989,348.80337 Flare, Flare hiện có vốn hóa thị trường là € 897,389,364.6484

    Flare Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FLR
      0.01448EUR
    • 10FLR
      0.14487EUR
    • 11FLR
      0.15936EUR
    • 12.5FLR
      0.18109EUR
    • 20FLR
      0.28975EUR
    • 69FLR
      0.99965EUR
    • 100FLR
      1.44877EUR
    • 200FLR
      2.89755EUR
    • 300FLR
      4.34633EUR
    • 1024FLR
      14.83548EUR
    • 2000FLR
      28.97556EUR
    • 5000FLR
      72.4389EUR

    EUR ĐẾN FLR

    • Số lượng
    • 1EUR
      69.02368538FLR
    • 10EUR
      690.23685383FLR
    • 11EUR
      759.26053921FLR
    • 12.5EUR
      862.79606729FLR
    • 20EUR
      1,380.47370766FLR
    • 69EUR
      4,762.63429144FLR
    • 100EUR
      6,902.36853832FLR
    • 200EUR
      13,804.73707665FLR
    • 300EUR
      20,707.10561498FLR
    • 1024EUR
      70,680.25383248FLR
    • 2000EUR
      138,047.37076656FLR
    • 5000EUR
      345,118.4269164FLR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flare Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,276.117,949,321.7681,900.81530,078.727,760,567.843,576,793.53
    ETHEthereum1,755.70149,627.631,541.599,977.50146,074.7867,324.88
    USDTTether USDt1.0085.260.878465.6883.2338.36
    BNBBinance Coin599.6251,102.05526.493,407.6049,888.6522,993.34
    XRPXRP2.19187.121.9212.47182.6884.19
    SOLSolana150.5712,832.30132.20855.6812,527.605,773.88
    USDCUSD Coin0.9999885.220.878035.6883.1938.34
    ADACardano0.7151660.940.627954.0659.5027.42
    AVAXAvalanche22.141,887.1419.44125.831,842.33849.12
    DOGEDogecoin0.1800615.340.158101.0214.986.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • grass

      GRASS

      Grass
    • xai

      XAI

      Xai
    • kava

      KAVA

      Kava
    • rep

      REP

      Augur
    • umami

      UMAMI

      Umami Finance
    • osmo

      OSMO

      Osmosis
    • zerebro

      ZEREBRO

      Zerebro
    • ena

      ENA

      Ethena
    • sos

      SOS

      OpenDAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flare với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Flare?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.