Converter-BG

1 CHZ ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Chiliz bằng 125.94002 South Korean Won.

1 CHZ = 125.94002 KRW

Chuyển đổi 1 Chiliz thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHZ/KRW tỷ lệ: 1 CHZ = 125.94002 KRW

Mua Chiliz (CHZ)

Chuyển thành

từ
chz
CHZChiliz
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/27 16:00

Chiliz Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chiliz125.94002 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Chiliz có giá trị là 125.94002 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.00794 Chiliz.

Giá trị của Chiliz đã thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.3% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,206,791,217 Chiliz, Chiliz hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 1,256,346,703,500.47327

    Chiliz Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHZ ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0001CHZ
      0.01259KRW
    • 0.00011CHZ
      0.01385KRW
    • 0.012CHZ
      1.51128KRW
    • 0.025CHZ
      3.1485KRW
    • 0.04CHZ
      5.0376KRW
    • 0.15CHZ
      18.891KRW
    • 1CHZ
      125.94002KRW
    • 2CHZ
      251.88005KRW
    • 7CHZ
      881.5802KRW
    • 8CHZ
      1,007.52023KRW
    • 32CHZ
      4,030.08093KRW
    • 250CHZ
      31,485.00729KRW

    KRW ĐẾN CHZ

    • Số lượng
    • 0.0001KRW
      0CHZ
    • 0.00011KRW
      0CHZ
    • 0.012KRW
      0.00009CHZ
    • 0.025KRW
      0.00019CHZ
    • 0.04KRW
      0.00031CHZ
    • 0.15KRW
      0.00119CHZ
    • 1KRW
      0.00794CHZ
    • 2KRW
      0.01588CHZ
    • 7KRW
      0.05558CHZ
    • 8KRW
      0.06352CHZ
    • 32KRW
      0.25408CHZ
    • 250KRW
      1.98507CHZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chiliz Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,545.298,080,759.0190,715.82586,322.629,709,664.903,327,909.35
    ETHEthereum3,325.46284,226.223,190.7620,622.84341,520.07117,053.25
    USDTTether USDt0.9985985.340.958146.19102.5535.14
    BNBBinance Coin688.9158,881.09661.004,272.2870,750.2424,249.07
    XRPXRP2.14183.682.0613.32220.7175.64
    SOLSolana184.0215,728.51176.571,141.2218,899.036,477.49
    USDCUSD Coin1.0085.470.959576.20102.7035.20
    ADACardano0.8753274.810.839875.4289.8930.81
    AVAXAvalanche36.703,136.7735.21227.593,769.081,291.82
    DOGEDogecoin0.3124026.700.299751.9332.0810.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ren

      REN

      Ren
    • sdoge

      SDOGE

      SolDoge
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • adx

      ADX

      AdEx
    • husky

      HUSKY

      Husky
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield
    • math

      MATH

      MATH
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chiliz với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Chiliz?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.