Converter-BG

1 CHZ ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Chiliz bằng 11.66224 Japanese Yen.

1 CHZ = 11.66224 JPY

Chuyển đổi 1 Chiliz thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHZ/JPY tỷ lệ: 1 CHZ = 11.66224 JPY

Mua Chiliz (CHZ)

Chuyển thành

từ
chz
CHZChiliz
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 18:59

Chiliz Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chiliz11.66224 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Chiliz có giá trị là 11.66224 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.085746 Chiliz.

Giá trị của Chiliz đã thay đổi +1.75% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +13.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,121,824,867 Chiliz, Chiliz hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 106,809,049,555.5159

    Chiliz Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHZ ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.012CHZ
      0.13994JPY
    • 0.0125CHZ
      0.14577JPY
    • 0.35CHZ
      4.08178JPY
    • 0.55CHZ
      6.41423JPY
    • 1CHZ
      11.66224JPY
    • 1.5CHZ
      17.49337JPY
    • 6CHZ
      69.97349JPY
    • 11CHZ
      128.28474JPY
    • 35CHZ
      408.17872JPY
    • 69CHZ
      804.69519JPY
    • 1000CHZ
      11,662.24921JPY
    • 2000CHZ
      23,324.49842JPY

    JPY ĐẾN CHZ

    • Số lượng
    • 0.012JPY
      0.00102CHZ
    • 0.0125JPY
      0.00107CHZ
    • 0.35JPY
      0.03001CHZ
    • 0.55JPY
      0.04716CHZ
    • 1JPY
      0.08574CHZ
    • 1.5JPY
      0.12862CHZ
    • 6JPY
      0.51448CHZ
    • 11JPY
      0.94321CHZ
    • 35JPY
      3.00113CHZ
    • 69JPY
      5.91652CHZ
    • 1000JPY
      85.74675CHZ
    • 2000JPY
      171.4935CHZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chiliz Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,652.078,414,711.7495,673.46579,108.0910,398,850.413,443,019.03
    ETHEthereum3,290.08277,817.573,158.7219,119.65343,325.29113,673.67
    USDTTether USDt1.0084.490.960695.81104.4134.57
    BNBBinance Coin622.6152,573.78597.753,618.1764,970.3721,511.43
    XRPXRP1.42120.321.368.28148.7049.23
    SOLSolana253.5721,411.85243.441,473.5826,460.648,761.01
    USDCUSD Coin0.9996384.400.959725.80104.3134.53
    ADACardano0.9673481.680.928725.62100.9433.42
    AVAXAvalanche39.363,324.0437.79228.764,107.831,360.08
    DOGEDogecoin0.4001433.780.384162.3241.7513.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • 1inch

      1INCH

      1INCH
    • df

      DF

      dForce
    • alu

      ALU

      Altura
    • vra

      VRA

      Verasity
    • jones

      JONES

      Jones DAO
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch
    • mntl

      MNTL

      AssetMantle
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • bird

      BIRD

      Bird.Money
    • prq

      PRQ

      PARSIQ

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chiliz với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Chiliz?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.