Converter-BG

1 CHZ ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Chiliz bằng 0.10449 Canadian Dollar.

1 CHZ = 0.10449 CAD

Chuyển đổi 1 Chiliz thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHZ/CAD tỷ lệ: 1 CHZ = 0.10449 CAD

Mua Chiliz (CHZ)

Chuyển thành

từ
chz
CHZChiliz
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 18:59

Chiliz Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chiliz0.10449 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Chiliz có giá trị là 0.10449 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 9.570293 Chiliz.

Giá trị của Chiliz đã thay đổi +0.94% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +12.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,121,824,867 Chiliz, Chiliz hiện có vốn hóa thị trường là $ 964,806,157.74769

    Chiliz Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHZ ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1CHZ
      0.10449CAD
    • 10CHZ
      1.04491CAD
    • 16CHZ
      1.67186CAD
    • 20CHZ
      2.08983CAD
    • 30CHZ
      3.13475CAD
    • 32CHZ
      3.34373CAD
    • 35CHZ
      3.65721CAD
    • 37CHZ
      3.86619CAD
    • 75CHZ
      7.83688CAD
    • 200CHZ
      20.89836CAD
    • 2000CHZ
      208.98363CAD
    • 5000CHZ
      522.45909CAD

    CAD ĐẾN CHZ

    • Số lượng
    • 1CAD
      9.57012CHZ
    • 10CAD
      95.70127CHZ
    • 16CAD
      153.12203CHZ
    • 20CAD
      191.40254CHZ
    • 30CAD
      287.10381CHZ
    • 32CAD
      306.24407CHZ
    • 35CAD
      334.95445CHZ
    • 37CAD
      354.0947CHZ
    • 75CAD
      717.75954CHZ
    • 200CAD
      1,914.02544CHZ
    • 2000CAD
      19,140.25447CHZ
    • 5000CAD
      47,850.63619CHZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chiliz Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,423.328,395,395.9695,453.84577,778.7710,374,980.093,435,115.65
    ETHEthereum3,283.38277,251.883,152.2919,080.72342,626.21113,442.21
    USDTTether USDt1.0084.490.960695.81104.4134.57
    BNBBinance Coin621.4352,474.92596.623,611.3764,848.2021,470.98
    XRPXRP1.42120.701.378.30149.1749.38
    SOLSolana253.5721,411.68243.441,473.5726,460.438,760.94
    USDCUSD Coin0.9998484.420.959925.81104.3334.54
    ADACardano0.9667081.620.928105.61100.8733.39
    AVAXAvalanche39.493,334.9437.91229.514,121.301,364.54
    DOGEDogecoin0.3997833.750.383822.3241.7113.81

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • 1inch

      1INCH

      1INCH
    • df

      DF

      dForce
    • alu

      ALU

      Altura
    • vra

      VRA

      Verasity
    • jones

      JONES

      Jones DAO
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch
    • mntl

      MNTL

      AssetMantle
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • bird

      BIRD

      Bird.Money
    • prq

      PRQ

      PARSIQ

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chiliz với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Chiliz?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.