Converter-BG

1 CHZ ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Chiliz bằng 3.81084 Indian Rupee.

1 CHZ = 3.81084 INR

Chuyển đổi 1 Chiliz thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHZ/INR tỷ lệ: 1 CHZ = 3.81084 INR

Mua Chiliz (CHZ)

Chuyển thành

từ
chz
CHZChiliz
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 19:00

Chiliz Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chiliz3.81084 INR . Điều này có nghĩa là 1 Chiliz có giá trị là 3.81084 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.262409 Chiliz.

Giá trị của Chiliz đã thay đổi -1.08% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.4% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,454,878,009 Chiliz, Chiliz hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 37,006,375,901.72234

    Chiliz Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHZ ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.001CHZ
      0.00381INR
    • 0.0013CHZ
      0.00495INR
    • 0.006CHZ
      0.02286INR
    • 0.15CHZ
      0.57162INR
    • 0.6CHZ
      2.2865INR
    • 1CHZ
      3.81084INR
    • 9CHZ
      34.29756INR
    • 12CHZ
      45.73008INR
    • 12.5CHZ
      47.6355INR
    • 16CHZ
      60.97345INR
    • 37CHZ
      141.0011INR
    • 77CHZ
      293.43473INR

    INR ĐẾN CHZ

    • Số lượng
    • 0.001INR
      0.00026CHZ
    • 0.0013INR
      0.00034CHZ
    • 0.006INR
      0.00157CHZ
    • 0.15INR
      0.03936CHZ
    • 0.6INR
      0.15744CHZ
    • 1INR
      0.2624CHZ
    • 9INR
      2.36168CHZ
    • 12INR
      3.14891CHZ
    • 12.5INR
      3.28011CHZ
    • 16INR
      4.19854CHZ
    • 37INR
      9.70914CHZ
    • 77INR
      20.20551CHZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chiliz Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,568.837,196,014.9075,860.28479,039.717,195,775.783,020,847.26
    ETHEthereum1,875.65163,466.311,723.2510,881.97163,460.8868,622.25
    USDTTether USDt0.9997387.120.918515.8087.1236.57
    BNBBinance Coin563.4149,102.32517.633,268.7449,100.6920,612.88
    XRPXRP2.22193.722.0412.89193.7281.32
    SOLSolana124.3310,836.38114.23721.3710,836.024,549.05
    USDCUSD Coin0.9999087.140.918665.8087.1436.58
    ADACardano0.7281963.460.669034.2263.4626.64
    AVAXAvalanche18.401,603.6916.90106.751,603.63673.22
    DOGEDogecoin0.1680814.640.154420.9751514.646.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • snift

      SNIFT

      StarryNift
    • eigen

      EIGEN

      EigenLayer
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • shoot

      SHOOT

      Mars Battle
    • nnt

      NNT

      Nunu Spirits
    • pro

      PRO

      Propy
    • mnt

      MNT

      Mantle
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chiliz với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Chiliz?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.