Converter-BG

1 CFX ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Conflux bằng 0.11331 United States Dollar.

1 CFX = 0.11331 USD

Chuyển đổi 1 Conflux thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CFX/USD tỷ lệ: 1 CFX = 0.11331 USD

Mua Conflux (CFX)

Chuyển thành

từ
cfx
CFXConflux
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/10 09:00

Conflux Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Conflux0.11331 USD . Điều này có nghĩa là 1 Conflux có giá trị là 0.11331 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 8.825346 Conflux.

Giá trị của Conflux đã thay đổi +2.62% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.81% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,920,798,468.69 Conflux, Conflux hiện có vốn hóa thị trường là $ 557,072,674.86924

    Conflux Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CFX ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1CFX
      0.11331USD
    • 11CFX
      1.24648USD
    • 12CFX
      1.3598USD
    • 16CFX
      1.81307USD
    • 32CFX
      3.62614USD
    • 35CFX
      3.96609USD
    • 54CFX
      6.11912USD
    • 75CFX
      8.49878USD
    • 100CFX
      11.3317USD
    • 250CFX
      28.32927USD
    • 2000CFX
      226.63416USD
    • 5000CFX
      566.5854USD

    USD ĐẾN CFX

    • Số lượng
    • 1USD
      8.82479484CFX
    • 11USD
      97.07274334CFX
    • 12USD
      105.89753819CFX
    • 16USD
      141.19671759CFX
    • 32USD
      282.39343519CFX
    • 35USD
      308.86781974CFX
    • 54USD
      476.53892188CFX
    • 75USD
      661.85961373CFX
    • 100USD
      882.47948498CFX
    • 250USD
      2,206.19871245CFX
    • 2000USD
      17,649.58969961CFX
    • 5000USD
      44,123.97424903CFX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Conflux Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,626.728,547,234.2994,579.69569,105.229,494,333.693,516,241.13
    ETHEthereum2,647.49231,788.592,564.8615,433.30257,472.5595,355.35
    USDTTether USDt1.0087.560.968935.8397.2636.02
    BNBBinance Coin604.4552,919.78585.583,523.5858,783.7021,770.63
    XRPXRP2.43212.972.3514.18236.5787.61
    SOLSolana204.3917,894.53198.011,191.4819,877.387,361.62
    USDCUSD Coin0.9999487.540.968735.8297.2436.01
    ADACardano0.7007361.340.678864.0868.1425.23
    AVAXAvalanche25.502,233.3924.71148.702,480.86918.79
    DOGEDogecoin0.2517422.040.243891.4624.489.06

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • safe

      SAFE

      safe
    • mew

      MEW

      cat in a dogs world
    • major

      MAJOR

      Major
    • juno

      JUNO

      JUNO
    • analos_sol

      ANALOS_SOL

      analos
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA
    • mdx

      MDX

      Mdex
    • mvdg

      MVDG

      Metaverse Dog
    • num

      NUM

      Numbers Protocol
    • taiko

      TAIKO

      Taiko

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CFX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Conflux với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Conflux?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.