Converter-BG

1 CFX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Conflux bằng 0.10275 Pound Sterling.

1 CFX = 0.10275 GBP

Chuyển đổi 1 Conflux thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CFX/GBP tỷ lệ: 1 CFX = 0.10275 GBP

Mua Conflux (CFX)

Chuyển thành

từ
cfx
CFXConflux
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 12:59

Conflux Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Conflux0.10275 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Conflux có giá trị là 0.10275 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 9.73236 Conflux.

Giá trị của Conflux đã thay đổi -2.85% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.35% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,534,723,736.74 Conflux, Conflux hiện có vốn hóa thị trường là £ 491,077,896.82565

    Conflux Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CFX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CFX
      0.10275GBP
    • 12CFX
      1.23308GBP
    • 12.5CFX
      1.28446GBP
    • 30CFX
      3.0827GBP
    • 35CFX
      3.59649GBP
    • 54CFX
      5.54887GBP
    • 69CFX
      7.09023GBP
    • 77CFX
      7.91228GBP
    • 300CFX
      30.82709GBP
    • 1024CFX
      105.22314GBP
    • 2000CFX
      205.51395GBP
    • 5000CFX
      513.78487GBP

    GBP ĐẾN CFX

    • Số lượng
    • 1GBP
      9.73169943CFX
    • 12GBP
      116.78039327CFX
    • 12.5GBP
      121.64624299CFX
    • 30GBP
      291.95098318CFX
    • 35GBP
      340.60948038CFX
    • 54GBP
      525.51176973CFX
    • 69GBP
      671.48726132CFX
    • 77GBP
      749.34085683CFX
    • 300GBP
      2,919.50983183CFX
    • 1024GBP
      9,965.260226CFX
    • 2000GBP
      19,463.3988789CFX
    • 5000GBP
      48,658.49719726CFX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Conflux Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,408.275,755,451.0863,136.39401,515.546,695,290.512,348,216.78
    ETHEthereum2,454.29206,489.302,265.1514,405.24240,208.0884,247.37
    USDTTether USDt0.9996784.100.922635.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.1146,956.75515.103,275.8254,624.5819,158.29
    XRPXRP0.5009542.140.462352.9449.0317.19
    SOLSolana163.4413,751.02150.84959.3015,996.505,610.39
    USDCUSD Coin0.9999784.130.922915.8697.8734.32
    ADACardano0.3350828.190.309251.9632.7911.50
    AVAXAvalanche23.161,949.0821.38135.972,267.36795.22
    DOGEDogecoin0.1488412.520.137370.8736114.565.10

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • foxsy

      FOXSY

      Foxsy AI
    • ren

      REN

      Ren
    • req

      REQ

      Request
    • ole

      OLE

      OpenLeverage
    • games

      GAMES

      Gaming Stars
    • akita

      AKITA

      Akita Inu
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • anml

      ANML

      Animal Concerts
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CFX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Conflux với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Conflux?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.