Converter-BG

1 CFX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Conflux bằng 0.15075 Euro.

1 CFX = 0.15075 EUR

Chuyển đổi 1 Conflux thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CFX/EUR tỷ lệ: 1 CFX = 0.15075 EUR

Mua Conflux (CFX)

Chuyển thành

từ
cfx
CFXConflux
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 20:59

Conflux Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Conflux0.15075 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Conflux có giá trị là 0.15075 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 6.633499 Conflux.

Giá trị của Conflux đã thay đổi +0.9% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.08% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,629,738,065.02 Conflux, Conflux hiện có vốn hóa thị trường là € 687,446,810.64099

    Conflux Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CFX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CFX
      0.15075EUR
    • 10CFX
      1.50753EUR
    • 12CFX
      1.80904EUR
    • 12.5CFX
      1.88441EUR
    • 27CFX
      4.07034EUR
    • 37CFX
      5.57787EUR
    • 50CFX
      7.53767EUR
    • 69CFX
      10.40198EUR
    • 77CFX
      11.60801EUR
    • 250CFX
      37.68836EUR
    • 500CFX
      75.37673EUR
    • 2000CFX
      301.50692EUR

    EUR ĐẾN CFX

    • Số lượng
    • 1EUR
      6.63334691CFX
    • 10EUR
      66.33346919CFX
    • 12EUR
      79.60016303CFX
    • 12.5EUR
      82.91683649CFX
    • 27EUR
      179.10036682CFX
    • 37EUR
      245.43383601CFX
    • 50EUR
      331.66734596CFX
    • 69EUR
      457.70093742CFX
    • 77EUR
      510.76771278CFX
    • 250EUR
      1,658.33672981CFX
    • 500EUR
      3,316.67345963CFX
    • 2000EUR
      13,266.69383852CFX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Conflux Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,021.558,361,795.8795,075.04575,077.5710,333,049.333,421,036.34
    ETHEthereum3,293.11278,084.033,161.8619,125.06343,641.02113,771.68
    USDTTether USDt1.0084.500.960825.81104.4234.57
    BNBBinance Coin626.4352,898.66601.463,638.0765,369.2721,642.27
    XRPXRP1.45122.771.398.44151.7250.23
    SOLSolana254.7021,508.72244.551,479.2426,579.308,799.79
    USDCUSD Coin0.9995284.400.959695.80104.3034.53
    ADACardano0.9813482.860.942235.69102.4033.90
    AVAXAvalanche40.903,454.1839.27237.554,268.491,413.20
    DOGEDogecoin0.4019433.940.385922.3341.9413.88

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fwog

      FWOG

      FWOG
    • new

      NEW

      NewLand
    • sui

      SUI

      Sui
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • flux

      FLUX

      Flux
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • gf

      GF

      GuildFi
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance
    • smurf

      SMURF

      Smurf Cat
    • yldy

      YLDY

      Yieldly

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CFX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Conflux với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Conflux?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.