Converter-BG

1 CFX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Conflux bằng 0.1106 Euro.

1 CFX = 0.1106 EUR

Chuyển đổi 1 Conflux thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CFX/EUR tỷ lệ: 1 CFX = 0.1106 EUR

Mua Conflux (CFX)

Chuyển thành

từ
cfx
CFXConflux
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/10 07:59

Conflux Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Conflux0.1106 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Conflux có giá trị là 0.1106 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 9.041591 Conflux.

Giá trị của Conflux đã thay đổi +0.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.34% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,920,798,468.69 Conflux, Conflux hiện có vốn hóa thị trường là € 540,227,640.54233

    Conflux Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CFX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CFX
      0.1106EUR
    • 10CFX
      1.10608EUR
    • 12CFX
      1.32729EUR
    • 12.5CFX
      1.3826EUR
    • 27CFX
      2.98642EUR
    • 37CFX
      4.0925EUR
    • 50CFX
      5.53041EUR
    • 69CFX
      7.63197EUR
    • 77CFX
      8.51683EUR
    • 250CFX
      27.65206EUR
    • 500CFX
      55.30413EUR
    • 2000CFX
      221.21655EUR

    EUR ĐẾN CFX

    • Số lượng
    • 1EUR
      9.04091476CFX
    • 10EUR
      90.40914761CFX
    • 12EUR
      108.49097713CFX
    • 12.5EUR
      113.01143451CFX
    • 27EUR
      244.10469855CFX
    • 37EUR
      334.51384617CFX
    • 50EUR
      452.04573807CFX
    • 69EUR
      623.82311854CFX
    • 77EUR
      696.15043663CFX
    • 250EUR
      2,260.22869037CFX
    • 500EUR
      4,520.45738074CFX
    • 2000EUR
      18,081.82952296CFX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Conflux Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,731.688,558,539.9594,769.92568,514.979,515,933.483,519,869.39
    ETHEthereum2,646.49231,758.032,566.2815,394.90257,683.4495,315.09
    USDTTether USDt1.0087.590.969905.8197.3836.02
    BNBBinance Coin605.4553,020.59587.103,521.9758,951.6921,805.77
    XRPXRP2.44213.792.3614.20237.7187.92
    SOLSolana205.4817,994.96199.261,195.3420,007.957,400.78
    USDCUSD Coin1.0087.570.969745.8197.3736.01
    ADACardano0.7041161.660.682774.0968.5525.35
    AVAXAvalanche25.752,255.6424.97149.832,507.96927.67
    DOGEDogecoin0.2529922.150.245321.4724.639.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • safe

      SAFE

      safe
    • mew

      MEW

      cat in a dogs world
    • major

      MAJOR

      Major
    • juno

      JUNO

      JUNO
    • analos_sol

      ANALOS_SOL

      analos
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA
    • mdx

      MDX

      Mdex
    • mvdg

      MVDG

      Metaverse Dog
    • num

      NUM

      Numbers Protocol
    • taiko

      TAIKO

      Taiko

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CFX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Conflux với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Conflux?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.