Converter-BG

1 CFX ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Conflux bằng 0.73434 Brazilian Real.

1 CFX = 0.73434 BRL

Chuyển đổi 1 Conflux thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CFX/BRL tỷ lệ: 1 CFX = 0.73434 BRL

Mua Conflux (CFX)

Chuyển thành

từ
cfx
CFXConflux
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Conflux Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Conflux0.73434 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Conflux có giá trị là 0.73434 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.361767 Conflux.

Giá trị của Conflux đã thay đổi -2.84% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,430,874,268.91 Conflux, Conflux hiện có vốn hóa thị trường là R$ 3,288,537,826.20687

    Conflux Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CFX ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1CFX
      0.73434BRL
    • 10CFX
      7.34345BRL
    • 12.5CFX
      9.17932BRL
    • 15CFX
      11.01518BRL
    • 30CFX
      22.03037BRL
    • 32CFX
      23.49907BRL
    • 54CFX
      39.65468BRL
    • 77CFX
      56.54463BRL
    • 250CFX
      183.58649BRL
    • 500CFX
      367.17298BRL
    • 1024CFX
      751.97027BRL
    • 2000CFX
      1,468.69193BRL

    BRL ĐẾN CFX

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.36175595CFX
    • 10BRL
      13.61755959CFX
    • 12.5BRL
      17.02194949CFX
    • 15BRL
      20.42633939CFX
    • 30BRL
      40.85267878CFX
    • 32BRL
      43.5761907CFX
    • 54BRL
      73.5348218CFX
    • 77BRL
      104.85520887CFX
    • 250BRL
      340.43898985CFX
    • 500BRL
      680.87797971CFX
    • 1024BRL
      1,394.43810245CFX
    • 2000BRL
      2,723.51191885CFX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Conflux Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,958.844,860,080.8252,119.72319,544.555,297,436.241,970,231.05
    ETHEthereum2,288.49191,899.652,057.9412,617.17209,168.5777,794.31
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.4544,732.01479.702,941.0748,757.4118,133.93
    XRPXRP0.5849749.050.526043.2253.4619.88
    SOLSolana131.2111,002.72117.99723.4111,992.844,460.40
    USDCUSD Coin0.9998083.830.899085.5191.3833.98
    ADACardano0.3299927.670.296741.8130.1611.21
    AVAXAvalanche23.521,972.6521.15129.692,150.17799.69
    DOGEDogecoin0.099578.350.089540.549009.103.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bifi_erc

      BIFI_ERC

      BIFI ETH
    • amp

      AMP

      AMP
    • bnx

      BNX

      BinaryX
    • hbar

      HBAR

      Hedera Hashgraph
    • csc

      CSC

      CasinoCoin
    • avax

      AVAX

      Avalanche
    • new

      NEW

      NewLand
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • zoo

      ZOO

      ZooKeeper
    • pls

      PLS

      PlutusDAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CFX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Conflux với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Conflux?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.