Converter-BG

1 CARV ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Carv bằng 0.87955 United States Dollar.

1 CARV = 0.87955 USD

Chuyển đổi 1 Carv thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARV/USD tỷ lệ: 1 CARV = 0.87955 USD

Mua Carv (CARV)

Chuyển thành

từ
carv
CARVCarv
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/17 17:58

Carv Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Carv0.87955 USD . Điều này có nghĩa là 1 Carv có giá trị là 0.87955 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.136945 Carv.

Giá trị của Carv đã thay đổi +0.2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 150,384,083 Carv, Carv hiện có vốn hóa thị trường là $ 135,922,663.00891

    Carv Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARV ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1CARV
      0.87955USD
    • 11CARV
      9.67514USD
    • 12CARV
      10.5547USD
    • 15CARV
      13.19337USD
    • 16CARV
      14.07293USD
    • 50CARV
      43.97793USD
    • 75CARV
      65.96689USD
    • 77CARV
      67.72601USD
    • 200CARV
      175.91173USD
    • 300CARV
      263.86759USD
    • 500CARV
      439.77932USD
    • 5000CARV
      4,397.79326USD

    USD ĐẾN CARV

    • Số lượng
    • 1USD
      1.13693384CARV
    • 11USD
      12.50627227CARV
    • 12USD
      13.64320611CARV
    • 15USD
      17.05400764CARV
    • 16USD
      18.19094148CARV
    • 50USD
      56.84669215CARV
    • 75USD
      85.27003822CARV
    • 77USD
      87.54390591CARV
    • 200USD
      227.3867686CARV
    • 300USD
      341.0801529CARV
    • 500USD
      568.4669215CARV
    • 5000USD
      5,684.66921504CARV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Carv Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,153.037,615,926.1585,497.71522,612.649,003,823.863,102,977.37
    ETHEthereum3,082.14260,372.732,922.9817,867.04307,822.08106,084.36
    USDTTether USDt1.0084.480.948435.7999.8834.42
    BNBBinance Coin618.6352,261.17586.693,586.2161,785.0521,292.91
    XRPXRP1.0589.421.006.13105.7236.43
    SOLSolana232.2419,619.46220.251,346.3023,194.837,993.61
    USDCUSD Coin1.0084.480.948405.7999.8734.42
    ADACardano0.7310161.750.693264.2373.0025.16
    AVAXAvalanche35.382,988.8833.55205.103,533.571,217.77
    DOGEDogecoin0.3617530.560.343072.0936.1212.45

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT
    • ice

      ICE

      Popsicle Finance
    • uft

      UFT

      UniLend
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER
    • lbr

      LBR

      Lybra Finance
    • joe

      JOE

      JOE
    • pgx

      PGX

      Pegaxy Stone
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Carv với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Carv?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.