Converter-BG

1 CARV ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Carv bằng 0.75523 Pound Sterling.

1 CARV = 0.75523 GBP

Chuyển đổi 1 Carv thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARV/GBP tỷ lệ: 1 CARV = 0.75523 GBP

Mua Carv (CARV)

Chuyển thành

từ
carv
CARVCarv
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 13:00

Carv Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Carv0.75523 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Carv có giá trị là 0.75523 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.324099 Carv.

Giá trị của Carv đã thay đổi -4.93% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.63% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 163,806,816 Carv, Carv hiện có vốn hóa thị trường là £ 126,748,659.87262

    Carv Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARV ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CARV
      0.75523GBP
    • 15CARV
      11.3285GBP
    • 20CARV
      15.10466GBP
    • 35CARV
      26.43317GBP
    • 37CARV
      27.94363GBP
    • 69CARV
      52.1111GBP
    • 75CARV
      56.64251GBP
    • 77CARV
      58.15297GBP
    • 100CARV
      75.52334GBP
    • 200CARV
      151.04669GBP
    • 300CARV
      226.57004GBP
    • 1024CARV
      773.35907GBP

    GBP ĐẾN CARV

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.32409385CARV
    • 15GBP
      19.86140782CARV
    • 20GBP
      26.4818771CARV
    • 35GBP
      46.34328493CARV
    • 37GBP
      48.99147264CARV
    • 69GBP
      91.362476CARV
    • 75GBP
      99.30703913CARV
    • 77GBP
      101.95522684CARV
    • 100GBP
      132.40938551CARV
    • 200GBP
      264.81877102CARV
    • 300GBP
      397.22815654CARV
    • 1024GBP
      1,355.87210766CARV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Carv Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,726.288,894,637.5999,830.75643,249.8010,818,176.843,667,273.94
    ETHEthereum3,854.01327,330.413,673.8523,672.15398,118.33134,958.87
    USDTTether USDt0.9997584.910.953026.14103.2735.00
    BNBBinance Coin714.8060,710.22681.394,390.4973,839.3125,030.92
    XRPXRP2.52214.512.4015.51260.9088.44
    SOLSolana215.6218,313.17205.541,324.3822,273.557,550.55
    USDCUSD Coin1.0084.930.953276.14103.3035.01
    ADACardano1.0287.340.980346.31106.2336.01
    AVAXAvalanche46.163,921.0544.00283.564,769.011,616.65
    DOGEDogecoin0.3829232.520.365022.3539.5513.40

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • stt

      STT

      StarTerra
    • xy

      XY

      XY Finance
    • new

      NEW

      NewLand
    • ladys

      LADYS

      Milady Meme Coin
    • mubi

      MUBI

      Multibit
    • gsail

      GSAIL

      SolanaSail Governance Token V2
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield
    • derc

      DERC

      DeRace
    • zbcn

      ZBCN

      Zebec Network
    • alcx

      ALCX

      Alchemix

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Carv với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Carv?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.