Converter-BG

1 CARV ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Carv bằng 0.69623 Pound Sterling.

1 CARV = 0.69623 GBP

Chuyển đổi 1 Carv thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARV/GBP tỷ lệ: 1 CARV = 0.69623 GBP

Mua Carv (CARV)

Chuyển thành

từ
carv
CARVCarv
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/17 18:00

Carv Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Carv0.69623 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Carv có giá trị là 0.69623 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.436306 Carv.

Giá trị của Carv đã thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.79% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 150,384,083 Carv, Carv hiện có vốn hóa thị trường là £ 107,721,292.96515

    Carv Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARV ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CARV
      0.69623GBP
    • 15CARV
      10.44352GBP
    • 20CARV
      13.92469GBP
    • 35CARV
      24.36821GBP
    • 37CARV
      25.76068GBP
    • 69CARV
      48.04019GBP
    • 75CARV
      52.2176GBP
    • 77CARV
      53.61007GBP
    • 100CARV
      69.62347GBP
    • 200CARV
      139.24694GBP
    • 300CARV
      208.87042GBP
    • 1024CARV
      712.94436GBP

    GBP ĐẾN CARV

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.4362972CARV
    • 15GBP
      21.544458CARV
    • 20GBP
      28.725944CARV
    • 35GBP
      50.27040201CARV
    • 37GBP
      53.14299641CARV
    • 69GBP
      99.10450682CARV
    • 75GBP
      107.72229002CARV
    • 77GBP
      110.59488442CARV
    • 100GBP
      143.62972003CARV
    • 200GBP
      287.25944006CARV
    • 300GBP
      430.88916009CARV
    • 1024GBP
      1,470.76833312CARV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Carv Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin89,993.607,602,457.3285,346.51521,688.408,987,900.523,097,489.73
    ETHEthereum3,077.21259,956.312,918.3117,838.46307,329.77105,914.70
    USDTTether USDt1.0084.480.948435.7999.8834.42
    BNBBinance Coin618.0352,210.48586.123,582.7361,725.1221,272.25
    XRPXRP1.0589.171.006.11105.4236.33
    SOLSolana232.3519,628.50220.351,346.9223,205.527,997.29
    USDCUSD Coin0.9999784.470.948345.7999.8734.41
    ADACardano0.7293961.610.691734.2272.8425.10
    AVAXAvalanche35.292,981.7033.47204.603,525.081,214.84
    DOGEDogecoin0.3609730.490.342332.0936.0512.42

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT
    • ice

      ICE

      Popsicle Finance
    • uft

      UFT

      UniLend
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER
    • lbr

      LBR

      Lybra Finance
    • joe

      JOE

      JOE
    • pgx

      PGX

      Pegaxy Stone
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Carv với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Carv?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.