Converter-BG

1 CARV ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Carv bằng 0.33776 Euro.

1 CARV = 0.33776 EUR

Chuyển đổi 1 Carv thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARV/EUR tỷ lệ: 1 CARV = 0.33776 EUR

Mua Carv (CARV)

Chuyển thành

từ
carv
CARVCarv
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 23:00

Carv Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Carv0.33776 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Carv có giá trị là 0.33776 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.960682 Carv.

Giá trị của Carv đã thay đổi -6.47% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.09% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 221,521,217.18 Carv, Carv hiện có vốn hóa thị trường là € 74,983,350.45421

    Carv Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARV ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CARV
      0.33776EUR
    • 11CARV
      3.71536EUR
    • 12CARV
      4.05312EUR
    • 27CARV
      9.11952EUR
    • 35CARV
      11.8216EUR
    • 37CARV
      12.49712EUR
    • 50CARV
      16.888EUR
    • 54CARV
      18.23904EUR
    • 69CARV
      23.30544EUR
    • 100CARV
      33.776EUR
    • 200CARV
      67.552EUR
    • 1024CARV
      345.86624EUR

    EUR ĐẾN CARV

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.96068205CARV
    • 11EUR
      32.56750263CARV
    • 12EUR
      35.52818469CARV
    • 27EUR
      79.93841556CARV
    • 35EUR
      103.62387202CARV
    • 37EUR
      109.54523614CARV
    • 50EUR
      148.03410289CARV
    • 54EUR
      159.87683112CARV
    • 69EUR
      204.28706199CARV
    • 100EUR
      296.06820579CARV
    • 200EUR
      592.13641158CARV
    • 1024EUR
      3,031.73842732CARV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Carv Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,467.737,045,149.3976,228.71470,132.046,845,204.153,129,757.51
    ETHEthereum1,825.22155,927.781,687.1410,405.26151,502.4669,269.80
    USDTTether USDt0.9997985.410.924155.6982.9837.94
    BNBBinance Coin605.1051,693.58559.323,449.5850,226.4922,964.50
    XRPXRP2.09178.771.9311.93173.7079.42
    SOLSolana125.4010,713.24115.91714.9010,409.194,759.28
    USDCUSD Coin0.9999985.420.924335.7083.0037.95
    ADACardano0.6611256.470.611103.7654.8725.09
    AVAXAvalanche18.781,604.6217.36107.071,559.08712.84
    DOGEDogecoin0.1663114.200.153730.9481513.806.31

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • combo

      COMBO

      COMBO
    • qnt

      QNT

      Quant
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • aioz

      AIOZ

      AIOZ Network
    • ai

      AI

      Sleepless AI
    • habibi

      HABIBI

      The Habibiz
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • tst

      TST

      Test
    • sxp

      SXP

      Solar

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Carv với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Carv?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.