Converter-BG

1 CARV ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Carv bằng 0.40365 Euro.

1 CARV = 0.40365 EUR

Chuyển đổi 1 Carv thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARV/EUR tỷ lệ: 1 CARV = 0.40365 EUR

Mua Carv (CARV)

Chuyển thành

từ
carv
CARVCarv
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 18:00

Carv Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Carv0.40365 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Carv có giá trị là 0.40365 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.477393 Carv.

Giá trị của Carv đã thay đổi +0.93% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 185,850,382 Carv, Carv hiện có vốn hóa thị trường là € 74,342,575.00756

    Carv Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARV ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CARV
      0.40365EUR
    • 11CARV
      4.44024EUR
    • 12CARV
      4.8439EUR
    • 27CARV
      10.89877EUR
    • 35CARV
      14.12804EUR
    • 37CARV
      14.93536EUR
    • 50CARV
      20.18292EUR
    • 54CARV
      21.79755EUR
    • 69CARV
      27.85243EUR
    • 100CARV
      40.36584EUR
    • 200CARV
      80.73168EUR
    • 1024CARV
      413.34623EUR

    EUR ĐẾN CARV

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.47734202CARV
    • 11EUR
      27.25076225CARV
    • 12EUR
      29.72810427CARV
    • 27EUR
      66.88823461CARV
    • 35EUR
      86.7069708CARV
    • 37EUR
      91.66165484CARV
    • 50EUR
      123.86710114CARV
    • 54EUR
      133.77646923CARV
    • 69EUR
      170.93659958CARV
    • 100EUR
      247.73420229CARV
    • 200EUR
      495.46840458CARV
    • 1024EUR
      2,536.79823146CARV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Carv Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,744.458,378,022.1592,498.73554,587.618,556,913.303,524,071.80
    ETHEthereum2,776.74240,464.552,654.8815,917.67245,599.05101,147.30
    USDTTether USDt1.0086.600.956125.7388.4436.42
    BNBBinance Coin671.9158,187.10642.423,851.7259,429.5424,475.41
    XRPXRP2.59224.992.4814.89229.8094.64
    SOLSolana173.6015,034.42165.98995.2115,355.446,323.97
    USDCUSD Coin1.0086.600.956215.7388.4536.43
    ADACardano0.7823467.750.748004.4869.1928.49
    AVAXAvalanche26.182,267.2025.03150.072,315.62953.66
    DOGEDogecoin0.2467021.360.235871.4121.828.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • drop

      DROP

      Drop
    • stt

      STT

      StarTerra
    • ese

      ESE

      Eesee
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • prcl

      PRCL

      Parcl
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • farm

      FARM

      Harvest Finance
    • anon

      ANON

      Super Anon
    • rss3

      RSS3

      RSS3

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Carv với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Carv?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.