Converter-BG

1 CARV ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Carv bằng 0.83734 Euro.

1 CARV = 0.83734 EUR

Chuyển đổi 1 Carv thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARV/EUR tỷ lệ: 1 CARV = 0.83734 EUR

Mua Carv (CARV)

Chuyển thành

từ
carv
CARVCarv
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/17 18:00

Carv Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Carv0.83738 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Carv có giá trị là 0.83738 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.1942 Carv.

Giá trị của Carv đã thay đổi +0.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.39% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 150,384,083 Carv, Carv hiện có vốn hóa thị trường là € 128,903,888.53645

    Carv Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARV ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CARV
      0.83738EUR
    • 11CARV
      9.21122EUR
    • 12CARV
      10.0486EUR
    • 27CARV
      22.60935EUR
    • 35CARV
      29.30842EUR
    • 37CARV
      30.98319EUR
    • 50CARV
      41.86918EUR
    • 54CARV
      45.21871EUR
    • 69CARV
      57.77947EUR
    • 100CARV
      83.73836EUR
    • 200CARV
      167.47673EUR
    • 1024CARV
      857.48086EUR

    EUR ĐẾN CARV

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.19419574CARV
    • 11EUR
      13.13615322CARV
    • 12EUR
      14.33034897CARV
    • 27EUR
      32.24328519CARV
    • 35EUR
      41.79685117CARV
    • 37EUR
      44.18524266CARV
    • 50EUR
      59.70978739CARV
    • 54EUR
      64.48657038CARV
    • 69EUR
      82.3995066CARV
    • 100EUR
      119.41957478CARV
    • 200EUR
      238.83914956CARV
    • 1024EUR
      1,222.85644578CARV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Carv Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,065.267,608,511.3085,414.47522,103.838,995,057.753,099,956.32
    ETHEthereum3,082.24260,380.762,923.0717,867.59307,831.57106,087.63
    USDTTether USDt1.0084.480.948435.7999.8834.42
    BNBBinance Coin619.3152,318.62587.333,590.1561,852.9721,316.31
    XRPXRP1.0589.191.006.12105.4436.34
    SOLSolana232.1719,613.88220.181,345.9223,188.247,991.33
    USDCUSD Coin0.9999984.470.948365.7999.8734.41
    ADACardano0.7288761.570.691234.2272.7925.08
    AVAXAvalanche35.272,980.1833.45204.503,523.281,214.22
    DOGEDogecoin0.3622330.600.343522.0936.1712.46

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT
    • ice

      ICE

      Popsicle Finance
    • uft

      UFT

      UniLend
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER
    • lbr

      LBR

      Lybra Finance
    • joe

      JOE

      JOE
    • pgx

      PGX

      Pegaxy Stone
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Carv với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Carv?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.