Converter-BG

1 CARV ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Carv bằng 0.90007 Euro.

1 CARV = 0.90007 EUR

Chuyển đổi 1 Carv thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARV/EUR tỷ lệ: 1 CARV = 0.90007 EUR

Mua Carv (CARV)

Chuyển thành

từ
carv
CARVCarv
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/16 12:59

Carv Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Carv0.90007 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Carv có giá trị là 0.90007 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.111024 Carv.

Giá trị của Carv đã thay đổi -7.79% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Carv, Carv hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Carv Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARV ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CARV
      0.90007EUR
    • 11CARV
      9.90087EUR
    • 12CARV
      10.80095EUR
    • 27CARV
      24.30215EUR
    • 35CARV
      31.50279EUR
    • 37CARV
      33.30295EUR
    • 50CARV
      45.00399EUR
    • 54CARV
      48.60431EUR
    • 69CARV
      62.10551EUR
    • 100CARV
      90.00799EUR
    • 200CARV
      180.01598EUR
    • 1024CARV
      921.68182EUR

    EUR ĐẾN CARV

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.11101246CARV
    • 11EUR
      12.22113716CARV
    • 12EUR
      13.33214963CARV
    • 27EUR
      29.99733667CARV
    • 35EUR
      38.88543643CARV
    • 37EUR
      41.10746137CARV
    • 50EUR
      55.55062347CARV
    • 54EUR
      59.99467335CARV
    • 69EUR
      76.65986039CARV
    • 100EUR
      111.10124695CARV
    • 200EUR
      222.2024939CARV
    • 1024EUR
      1,137.67676881CARV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Carv Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin67,806.345,697,770.4262,273.48386,240.676,583,140.312,319,134.98
    ETHEthereum2,627.30220,772.682,412.9214,965.74255,078.2989,860.00
    USDTTether USDt0.9999284.020.918335.6997.0834.19
    BNBBinance Coin598.2250,269.06549.413,407.6458,080.3120,460.76
    XRPXRP0.5450845.800.500603.1052.9218.64
    SOLSolana155.3613,055.32142.68884.9915,083.975,313.84
    USDCUSD Coin0.9999384.020.918345.6997.0834.20
    ADACardano0.3585230.120.329262.0434.8012.26
    AVAXAvalanche27.962,349.9025.68159.292,715.04956.46
    DOGEDogecoin0.1266710.640.116340.7215912.294.33

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dzoo

      DZOO

      Degen Zoo
    • dot

      DOT

      Polkadot
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • bpm

      BPM

      BPM Wallet
    • chat

      CHAT

      OpenChat
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • iag

      IAG

      IAGON
    • realm

      REALM

      Realm
    • zks

      ZKS

      ZKSwap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Carv với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Carv?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.