Converter-BG

1 CARV ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Carv bằng 74.14093 Indian Rupee.

1 CARV = 74.14093 INR

Chuyển đổi 1 Carv thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARV/INR tỷ lệ: 1 CARV = 74.14093 INR

Mua Carv (CARV)

Chuyển thành

từ
carv
CARVCarv
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/17 18:00

Carv Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Carv74.14093 INR . Điều này có nghĩa là 1 Carv có giá trị là 74.14093 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.013487 Carv.

Giá trị của Carv đã thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.9% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 150,384,083 Carv, Carv hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 11,482,441,424.61471

    Carv Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARV ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00038CARV
      0.02817INR
    • 0.003CARV
      0.22242INR
    • 0.007CARV
      0.51898INR
    • 0.44CARV
      32.622INR
    • 1CARV
      74.14093INR
    • 1.5CARV
      111.21139INR
    • 15CARV
      1,112.11395INR
    • 25CARV
      1,853.52326INR
    • 35CARV
      2,594.93256INR
    • 37CARV
      2,743.21442INR
    • 69CARV
      5,115.7242INR
    • 2000CARV
      148,281.86096INR

    INR ĐẾN CARV

    • Số lượng
    • 0.00038INR
      0.00000512CARV
    • 0.003INR
      0.00004046CARV
    • 0.007INR
      0.00009441CARV
    • 0.44INR
      0.00593464CARV
    • 1INR
      0.01348782CARV
    • 1.5INR
      0.02023173CARV
    • 15INR
      0.20231739CARV
    • 25INR
      0.33719566CARV
    • 35INR
      0.47207392CARV
    • 37INR
      0.49904957CARV
    • 69INR
      0.93066002CARV
    • 2000INR
      26.97565281CARV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Carv Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,012.837,604,082.2185,364.75521,799.908,989,821.523,098,151.76
    ETHEthereum3,083.48260,485.602,924.2517,874.78307,955.52106,130.35
    USDTTether USDt1.0084.480.948435.7999.8834.42
    BNBBinance Coin618.0152,208.79586.103,582.6261,723.1221,271.56
    XRPXRP1.0488.570.994316.07104.7136.08
    SOLSolana233.0119,684.85220.981,350.7923,272.148,020.25
    USDCUSD Coin1.0084.480.948415.7999.8734.42
    ADACardano0.7228661.060.685534.1972.1924.88
    AVAXAvalanche35.122,967.2533.31203.613,508.001,208.95
    DOGEDogecoin0.3597330.380.341162.0835.9212.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • stfx

      STFX

      STFX
    • smty

      SMTY

      Smoothy
    • pnt

      PNT

      pNetwork
    • tap

      TAP

      TAP FANTASY
    • upi

      UPI

      Pawtocol
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • noia

      NOIA

      Syntropy
    • strk

      STRK

      StarkNet Token
    • grail

      GRAIL

      Camelot Token
    • shx

      SHX

      Stronghold Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Carv với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Carv?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.