Converter-BG

1 BMAX ĐẾN USD

1 Tiền điện tử BMAX bằng 0.10648 United States Dollar.

1 BMAX = 0.10648 USD

Chuyển đổi 1 BMAX thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BMAX/USD tỷ lệ: 1 BMAX = 0.10648 USD

Mua BMAX (BMAX)

Chuyển thành

từ
bmax
BMAXBMAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 13:59

BMAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BMAX0.10647 USD . Điều này có nghĩa là 1 BMAX có giá trị là 0.10647 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 9.392317 BMAX.

Giá trị của BMAX đã thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.84% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 BMAX, BMAX hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    BMAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BMAX ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1BMAX
      0.10647USD
    • 12.5BMAX
      1.33099USD
    • 15BMAX
      1.59719USD
    • 16BMAX
      1.70367USD
    • 27BMAX
      2.87494USD
    • 35BMAX
      3.72678USD
    • 37BMAX
      3.93974USD
    • 54BMAX
      5.74989USD
    • 69BMAX
      7.34709USD
    • 100BMAX
      10.64795USD
    • 250BMAX
      26.61989USD
    • 1024BMAX
      109.0351USD

    USD ĐẾN BMAX

    • Số lượng
    • 1USD
      9.39147BMAX
    • 12.5USD
      117.39338BMAX
    • 15USD
      140.87206BMAX
    • 16USD
      150.26353BMAX
    • 27USD
      253.56971BMAX
    • 35USD
      328.70148BMAX
    • 37USD
      347.48442BMAX
    • 54USD
      507.13943BMAX
    • 69USD
      648.0115BMAX
    • 100USD
      939.1471BMAX
    • 250USD
      2,347.86776BMAX
    • 1024USD
      9,616.86637BMAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BMAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,424.448,867,147.6999,525.16643,285.8910,886,459.223,656,839.15
    ETHEthereum3,857.59327,565.903,676.6123,763.95402,162.33135,089.19
    USDTTether USDt0.9999684.910.953056.16104.2435.01
    BNBBinance Coin714.0060,629.54680.504,398.4974,436.6825,003.81
    XRPXRP2.50213.132.3915.46261.6687.89
    SOLSolana216.9818,425.42206.801,336.7122,621.447,598.70
    USDCUSD Coin1.0084.920.953206.16104.2635.02
    ADACardano1.0387.590.983126.35107.5336.12
    AVAXAvalanche46.383,939.0544.21285.764,836.091,624.47
    DOGEDogecoin0.3851132.700.367042.3740.1413.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qsp

      QSP

      Quantstamp
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • sendy

      SENDY

      APES•SENDAPES•SEND
    • copi

      COPI

      Cornucopias
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • billy

      BILLY

      Billy
    • vis

      VIS

      Vigorus
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • degen

      DEGEN

      Degen

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BMAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BMAX với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong BMAX?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.