Converter-BG

1 BMAX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử BMAX bằng 0.08998 Pound Sterling.

1 BMAX = 0.08998 GBP

Chuyển đổi 1 BMAX thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BMAX/GBP tỷ lệ: 1 BMAX = 0.08998 GBP

Mua BMAX (BMAX)

Chuyển thành

từ
bmax
BMAXBMAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/18 23:59

BMAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BMAX0.08998 GBP . Điều này có nghĩa là 1 BMAX có giá trị là 0.08998 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 11.11358 BMAX.

Giá trị của BMAX đã thay đổi +3.81% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 BMAX, BMAX hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    BMAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BMAX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1BMAX
      0.08998GBP
    • 20BMAX
      1.79961GBP
    • 32BMAX
      2.87938GBP
    • 35BMAX
      3.14932GBP
    • 37BMAX
      3.32928GBP
    • 69BMAX
      6.20867GBP
    • 77BMAX
      6.92851GBP
    • 100BMAX
      8.99807GBP
    • 200BMAX
      17.99614GBP
    • 250BMAX
      22.49518GBP
    • 500BMAX
      44.99036GBP
    • 1000BMAX
      89.98073GBP

    GBP ĐẾN BMAX

    • Số lượng
    • 1GBP
      11.11348BMAX
    • 20GBP
      222.26979BMAX
    • 32GBP
      355.63167BMAX
    • 35GBP
      388.97214BMAX
    • 37GBP
      411.19912BMAX
    • 69GBP
      766.8308BMAX
    • 77GBP
      855.73872BMAX
    • 100GBP
      1,111.34899BMAX
    • 200GBP
      2,222.69799BMAX
    • 250GBP
      2,778.37249BMAX
    • 500GBP
      5,556.74498BMAX
    • 1000GBP
      11,113.48996BMAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BMAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,490.005,230,084.9656,221.19341,351.685,850,789.072,129,300.58
    ETHEthereum2,404.88201,276.242,163.6313,136.68225,163.6181,944.67
    USDTTether USDt1.0083.700.899765.4693.6334.07
    BNBBinance Coin561.3746,984.04505.053,066.5052,560.0919,128.40
    XRPXRP0.5895749.340.530433.2255.2020.08
    SOLSolana135.7911,365.49122.17741.7912,714.354,627.18
    USDCUSD Coin0.9998683.680.899565.4693.6134.06
    ADACardano0.3502629.310.315121.9132.7911.93
    AVAXAvalanche25.822,161.7023.23141.082,418.25880.08
    DOGEDogecoin0.105458.820.094870.576079.873.59

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pokt

      POKT

      Pocket Network
    • cxt

      CXT

      Covalent X Token
    • kinic

      KINIC

      Kinic
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • evmos

      EVMOS

      Evmos
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • eternal

      ETERNAL

      CryptoMines
    • adv

      ADV

      AdvisorBid
    • ginnan

      GINNAN

      Ginnan The Cat
    • solab

      SOLAB

      Solabrador

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BMAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BMAX với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong BMAX?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.