Converter-BG

1 BMAX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử BMAX bằng 0.09158 Pound Sterling.

1 BMAX = 0.09158 GBP

Chuyển đổi 1 BMAX thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BMAX/GBP tỷ lệ: 1 BMAX = 0.09158 GBP

Mua BMAX (BMAX)

Chuyển thành

từ
bmax
BMAXBMAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 03:00

BMAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BMAX0.09158 GBP . Điều này có nghĩa là 1 BMAX có giá trị là 0.09158 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 10.919414 BMAX.

Giá trị của BMAX đã thay đổi -2.33% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 BMAX, BMAX hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    BMAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BMAX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1BMAX
      0.09158GBP
    • 20BMAX
      1.83166GBP
    • 32BMAX
      2.93066GBP
    • 35BMAX
      3.20541GBP
    • 37BMAX
      3.38858GBP
    • 69BMAX
      6.31924GBP
    • 77BMAX
      7.05191GBP
    • 100BMAX
      9.15833GBP
    • 200BMAX
      18.31666GBP
    • 250BMAX
      22.89582GBP
    • 500BMAX
      45.79165GBP
    • 1000BMAX
      91.58331GBP

    GBP ĐẾN BMAX

    • Số lượng
    • 1GBP
      10.91901BMAX
    • 20GBP
      218.38039BMAX
    • 32GBP
      349.40863BMAX
    • 35GBP
      382.16568BMAX
    • 37GBP
      404.00372BMAX
    • 69GBP
      753.41235BMAX
    • 77GBP
      840.76451BMAX
    • 100GBP
      1,091.90197BMAX
    • 200GBP
      2,183.80394BMAX
    • 250GBP
      2,729.75492BMAX
    • 500GBP
      5,459.50985BMAX
    • 1000GBP
      10,919.0197BMAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BMAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,181.128,381,090.3794,702.60576,678.7510,047,096.703,425,068.15
    ETHEthereum3,357.05283,680.843,205.4619,519.26340,071.37115,930.76
    USDTTether USDt1.0084.560.955585.81101.3734.56
    BNBBinance Coin637.0253,830.10608.253,703.8964,530.5421,998.54
    XRPXRP1.36115.571.307.95138.5447.23
    SOLSolana263.1022,233.28251.221,529.8026,652.849,085.98
    USDCUSD Coin0.9998784.490.954725.81101.2834.52
    ADACardano0.8723273.710.832935.0788.3630.12
    AVAXAvalanche36.793,109.5635.13213.963,727.691,270.77
    DOGEDogecoin0.3965433.500.378632.3040.1613.69

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • wld

      WLD

      Worldcoin
    • combo

      COMBO

      COMBO
    • nfp

      NFP

      NFPrompt
    • asm

      ASM

      Assemble Protocol
    • busd

      BUSD

      Binance USD
    • fse

      FSE

      Strategy Engine
    • ubt

      UBT

      Unibright
    • coc

      COC

      Coin of champions
    • nochill

      NOCHILL

      AVAX HAS NO CHILL

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BMAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BMAX với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong BMAX?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.