Converter-BG

1 BMAX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử BMAX bằng 0.08202 Pound Sterling.

1 BMAX = 0.08202 GBP

Chuyển đổi 1 BMAX thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BMAX/GBP tỷ lệ: 1 BMAX = 0.08202 GBP

Mua BMAX (BMAX)

Chuyển thành

từ
bmax
BMAXBMAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/04 21:59

BMAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BMAX0.08202 GBP . Điều này có nghĩa là 1 BMAX có giá trị là 0.08202 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 12.192148 BMAX.

Giá trị của BMAX đã thay đổi -3.02% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.78% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 BMAX, BMAX hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    BMAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BMAX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1BMAX
      0.08202GBP
    • 20BMAX
      1.64041GBP
    • 32BMAX
      2.62466GBP
    • 35BMAX
      2.87073GBP
    • 37BMAX
      3.03477GBP
    • 69BMAX
      5.65944GBP
    • 77BMAX
      6.3156GBP
    • 100BMAX
      8.20209GBP
    • 200BMAX
      16.40418GBP
    • 250BMAX
      20.50522GBP
    • 500BMAX
      41.01045GBP
    • 1000BMAX
      82.0209GBP

    GBP ĐẾN BMAX

    • Số lượng
    • 1GBP
      12.19201BMAX
    • 20GBP
      243.84028BMAX
    • 32GBP
      390.14445BMAX
    • 35GBP
      426.72049BMAX
    • 37GBP
      451.10452BMAX
    • 69GBP
      841.24897BMAX
    • 77GBP
      938.78508BMAX
    • 100GBP
      1,219.2014BMAX
    • 200GBP
      2,438.40281BMAX
    • 250GBP
      3,048.00351BMAX
    • 500GBP
      6,096.00703BMAX
    • 1000GBP
      12,192.01406BMAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BMAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin67,272.675,661,704.6061,847.47389,649.996,659,878.932,310,513.53
    ETHEthereum2,380.94200,381.882,188.9313,790.68235,709.7681,774.85
    USDTTether USDt0.9994184.110.918815.7898.9434.32
    BNBBinance Coin545.1645,881.07501.193,157.6253,970.0318,723.83
    XRPXRP0.4995342.040.459252.8949.4517.15
    SOLSolana156.0813,135.84143.49904.0315,451.725,360.67
    USDCUSD Coin1.0084.160.919395.7999.0034.34
    ADACardano0.3234127.210.297321.8732.0111.10
    AVAXAvalanche22.471,891.9120.66130.202,225.46772.08
    DOGEDogecoin0.1534812.910.141110.8890215.195.27

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qsp

      QSP

      Quantstamp
    • imx

      IMX

      Immutable X
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance
    • solama

      SOLAMA

      Solama
    • kin

      KIN

      Kin
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • qi

      QI

      BENQI
    • lovesnoopy

      LOVESNOOPY

      I LOVE SNOOPY
    • gns

      GNS

      Gains Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BMAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BMAX với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong BMAX?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.