Converter-BG

1 BMAX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử BMAX bằng 0.09868 Euro.

1 BMAX = 0.09868 EUR

Chuyển đổi 1 BMAX thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BMAX/EUR tỷ lệ: 1 BMAX = 0.09868 EUR

Mua BMAX (BMAX)

Chuyển thành

từ
bmax
BMAXBMAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 12:59

BMAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BMAX0.09868 EUR . Điều này có nghĩa là 1 BMAX có giá trị là 0.09868 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 10.133765 BMAX.

Giá trị của BMAX đã thay đổi -0.71% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 BMAX, BMAX hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    BMAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BMAX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BMAX
      0.09868EUR
    • 12.5BMAX
      1.23357EUR
    • 15BMAX
      1.48029EUR
    • 16BMAX
      1.57897EUR
    • 27BMAX
      2.66452EUR
    • 30BMAX
      2.96058EUR
    • 35BMAX
      3.45401EUR
    • 54BMAX
      5.32905EUR
    • 300BMAX
      29.60585EUR
    • 500BMAX
      49.34309EUR
    • 2000BMAX
      197.37236EUR
    • 5000BMAX
      493.4309EUR

    EUR ĐẾN BMAX

    • Số lượng
    • 1EUR
      10.13313BMAX
    • 12.5EUR
      126.66413BMAX
    • 15EUR
      151.99696BMAX
    • 16EUR
      162.13009BMAX
    • 27EUR
      273.59453BMAX
    • 30EUR
      303.99392BMAX
    • 35EUR
      354.65958BMAX
    • 54EUR
      547.18907BMAX
    • 300EUR
      3,039.93927BMAX
    • 500EUR
      5,066.56546BMAX
    • 2000EUR
      20,266.26185BMAX
    • 5000EUR
      50,665.65464BMAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BMAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,285.015,745,080.7363,022.63400,792.076,683,226.722,343,985.69
    ETHEthereum2,447.08205,882.472,258.4914,362.90239,502.1583,999.78
    USDTTether USDt0.9996784.100.922635.8697.8434.31
    BNBBinance Coin556.2746,801.16513.403,264.9754,443.5819,094.81
    XRPXRP0.4995042.020.461012.9348.8817.14
    SOLSolana162.4913,671.70149.97953.7715,904.235,578.04
    USDCUSD Coin1.0084.130.922955.8697.8734.32
    ADACardano0.3338428.080.308111.9532.6711.45
    AVAXAvalanche23.031,937.8121.25135.182,254.25790.62
    DOGEDogecoin0.1480012.450.136600.8687114.485.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pif

      PIF

      Play It Forward DAO
    • dome

      DOME

      Everdome
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • greenfuel

      GREENFUEL

      GreenFuel
    • gm

      GM

      GM Wagmi
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • dep

      DEP

      DEAPcoin
    • hima

      HIMA

      Himalayan Cat Coin
    • gfal

      GFAL

      Games for a Living
    • xgbl

      XGBL

      Xungible

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BMAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BMAX với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong BMAX?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.