Converter-BG

1 BMAX ĐẾN INR

1 Tiền điện tử BMAX bằng 9.28179 Indian Rupee.

1 BMAX = 9.28179 INR

Chuyển đổi 1 BMAX thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BMAX/INR tỷ lệ: 1 BMAX = 9.28179 INR

Mua BMAX (BMAX)

Chuyển thành

từ
bmax
BMAXBMAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 15:00

BMAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BMAX9.28179 INR . Điều này có nghĩa là 1 BMAX có giá trị là 9.28179 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.107737 BMAX.

Giá trị của BMAX đã thay đổi -2.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 BMAX, BMAX hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 0

    BMAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BMAX ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00038BMAX
      0.00352INR
    • 0.0125BMAX
      0.11602INR
    • 0.35BMAX
      3.24862INR
    • 1BMAX
      9.28179INR
    • 2.5BMAX
      23.20448INR
    • 4BMAX
      37.12717INR
    • 8BMAX
      74.25435INR
    • 10BMAX
      92.81794INR
    • 11BMAX
      102.09974INR
    • 27BMAX
      250.60846INR
    • 37BMAX
      343.42641INR
    • 2000BMAX
      18,563.58976INR

    INR ĐẾN BMAX

    • Số lượng
    • 0.00038INR
      0.00004BMAX
    • 0.0125INR
      0.00134BMAX
    • 0.35INR
      0.0377BMAX
    • 1INR
      0.10773BMAX
    • 2.5INR
      0.26934BMAX
    • 4INR
      0.43095BMAX
    • 8INR
      0.8619BMAX
    • 10INR
      1.07737BMAX
    • 11INR
      1.18511BMAX
    • 27INR
      2.90892BMAX
    • 37INR
      3.98629BMAX
    • 2000INR
      215.47556BMAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BMAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,251.149,007,948.71100,006.55619,147.5410,302,373.343,716,813.79
    ETHEthereum3,279.00283,326.243,145.4919,473.99324,039.66116,904.62
    USDTTether USDt0.9998886.390.959175.9398.8135.64
    BNBBinance Coin693.3759,912.25665.144,117.9768,521.5324,720.68
    XRPXRP3.16273.273.0318.78312.54112.75
    SOLSolana256.3322,149.20245.901,522.3925,331.999,139.09
    USDCUSD Coin0.9999486.400.959235.9398.8135.65
    ADACardano0.9918485.700.951465.8998.0135.36
    AVAXAvalanche36.853,184.5635.35218.883,642.171,313.99
    DOGEDogecoin0.3600831.110.345422.1335.5812.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tnsr

      TNSR

      Tensor
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • djed

      DJED

      Djed
    • shen

      SHEN

      Shen
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • pepecoin

      PEPECOIN

      PepeCoin Cryptocurrency
    • woo

      WOO

      Wootrade
    • cream

      CREAM

      Cream Finance
    • ever

      EVER

      Everscale
    • hzm

      HZM

      HZM Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BMAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BMAX với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong BMAX?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.