Converter-BG

1 AXL ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Axelar bằng 0.7778 United States Dollar.

1 AXL = 0.7778 USD

Chuyển đổi 1 Axelar thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AXL/USD tỷ lệ: 1 AXL = 0.7778 USD

Mua Axelar (AXL)

Chuyển thành

từ
axl
AXLAxelar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/24 00:58

Axelar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Axelar0.7778 USD . Điều này có nghĩa là 1 Axelar có giá trị là 0.7778 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.285677 Axelar.

Giá trị của Axelar đã thay đổi +6.19% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.97% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 880,913,509.9973289 Axelar, Axelar hiện có vốn hóa thị trường là $ 650,233,544.0527

    Axelar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AXL ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1AXL
      0.7778USD
    • 12.5AXL
      9.72261USD
    • 15AXL
      11.66714USD
    • 20AXL
      15.55618USD
    • 25AXL
      19.44523USD
    • 30AXL
      23.33428USD
    • 54AXL
      42.0017USD
    • 69AXL
      53.66884USD
    • 77AXL
      59.89132USD
    • 300AXL
      233.3428USD
    • 2000AXL
      1,555.61873USD
    • 5000AXL
      3,889.04683USD

    USD ĐẾN AXL

    • Số lượng
    • 1USD
      1.285662AXL
    • 12.5USD
      16.070775AXL
    • 15USD
      19.284931AXL
    • 20USD
      25.713241AXL
    • 25USD
      32.141551AXL
    • 30USD
      38.569862AXL
    • 54USD
      69.425751AXL
    • 69USD
      88.710682AXL
    • 77USD
      98.995979AXL
    • 300USD
      385.69862AXL
    • 2000USD
      2,571.324139AXL
    • 5000USD
      6,428.310348AXL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Axelar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,292.098,024,728.9690,665.90584,035.829,544,676.653,323,523.18
    ETHEthereum3,409.34290,151.923,278.2221,117.11345,109.00120,169.37
    USDTTether USDt0.9986784.990.960276.18101.0935.20
    BNBBinance Coin689.7658,702.53663.234,272.3469,821.2624,312.25
    XRPXRP2.24191.362.1613.92227.6079.25
    SOLSolana189.6116,136.99182.321,174.4419,193.466,683.30
    USDCUSD Coin0.9999485.100.961496.19101.2135.24
    ADACardano0.9170878.040.881815.6892.8332.32
    AVAXAvalanche38.593,284.7037.11239.053,906.841,360.39
    DOGEDogecoin0.3225827.450.310171.9932.6511.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wld

      WLD

      Worldcoin
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • chillguy

      CHILLGUY

      Just a chill guy
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • jpeg

      JPEG

      JPEG'd
    • billy

      BILLY

      Billy
    • xtt

      XTT

      XSwap Treasure Token
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AXL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Axelar với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Axelar?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.