Converter-BG

1 AXL ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Axelar bằng 407.80066 South Korean Won.

1 AXL = 407.80066 KRW

Chuyển đổi 1 Axelar thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AXL/KRW tỷ lệ: 1 AXL = 407.80066 KRW

Mua Axelar (AXL)

Chuyển thành

từ
axl
AXLAxelar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/18 19:00

Axelar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Axelar407.80066 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Axelar có giá trị là 407.80066 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.002452 Axelar.

Giá trị của Axelar đã thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.26% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 943,754,346.631508 Axelar, Axelar hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 391,692,864,327.10812

    Axelar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AXL ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.002AXL
      0.8156KRW
    • 0.009AXL
      3.6702KRW
    • 0.02AXL
      8.15601KRW
    • 0.081AXL
      33.03185KRW
    • 1AXL
      407.80066KRW
    • 6AXL
      2,446.80401KRW
    • 7AXL
      2,854.60468KRW
    • 15AXL
      6,117.01004KRW
    • 32AXL
      13,049.62143KRW
    • 37AXL
      15,088.62478KRW
    • 54AXL
      22,021.23617KRW
    • 5000AXL
      2,039,003.34952KRW

    KRW ĐẾN AXL

    • Số lượng
    • 0.002KRW
      0.000004AXL
    • 0.009KRW
      0.000022AXL
    • 0.02KRW
      0.000049AXL
    • 0.081KRW
      0.000198AXL
    • 1KRW
      0.002452AXL
    • 6KRW
      0.014713AXL
    • 7KRW
      0.017165AXL
    • 15KRW
      0.036782AXL
    • 32KRW
      0.078469AXL
    • 37KRW
      0.09073AXL
    • 54KRW
      0.132417AXL
    • 5000KRW
      12.260892AXL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Axelar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,511.207,215,867.7174,312.47490,841.096,944,649.613,213,128.00
    ETHEthereum1,591.69135,904.871,399.619,244.58130,796.7060,516.59
    USDTTether USDt0.9997885.360.879135.8082.1538.01
    BNBBinance Coin592.4150,582.53520.923,440.7448,681.3222,523.71
    XRPXRP2.07177.421.8212.06170.7579.00
    SOLSolana133.9411,436.43117.77777.9311,006.575,092.48
    USDCUSD Coin0.9999185.370.879255.8082.1638.01
    ADACardano0.6265053.490.550903.6351.4823.81
    AVAXAvalanche19.091,630.6516.79110.921,569.36726.10
    DOGEDogecoin0.1576913.460.138660.9159212.955.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qi

      QI

      BENQI
    • sdoge

      SDOGE

      SolDoge
    • sfx

      SFX

      Safex
    • kernel

      KERNEL

      KernelDAO
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • fcon

      FCON

      SpaceFalcon
    • htr

      HTR

      Hathor
    • town

      TOWN

      Town Star
    • stc

      STC

      SaitaChain
    • gptv

      GPTV

      GPTV•AI•PEPE•KING

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AXL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Axelar với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Axelar?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.