Converter-BG

1 AXL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Axelar bằng 0.67921 Euro.

1 AXL = 0.67921 EUR

Chuyển đổi 1 Axelar thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AXL/EUR tỷ lệ: 1 AXL = 0.67921 EUR

Mua Axelar (AXL)

Chuyển thành

từ
axl
AXLAxelar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 13:00

Axelar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Axelar0.67921 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Axelar có giá trị là 0.67921 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.472298 Axelar.

Giá trị của Axelar đã thay đổi -1.63% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.27% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 835,859,413.90824 Axelar, Axelar hiện có vốn hóa thị trường là € 581,263,089.11526

    Axelar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AXL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AXL
      0.67921EUR
    • 12AXL
      8.15057EUR
    • 20AXL
      13.58429EUR
    • 25AXL
      16.98037EUR
    • 35AXL
      23.77252EUR
    • 37AXL
      25.13095EUR
    • 50AXL
      33.96074EUR
    • 77AXL
      52.29955EUR
    • 200AXL
      135.84299EUR
    • 250AXL
      169.80374EUR
    • 1000AXL
      679.21497EUR
    • 5000AXL
      3,396.07485EUR

    EUR ĐẾN AXL

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.472287AXL
    • 12EUR
      17.667455AXL
    • 20EUR
      29.445758AXL
    • 25EUR
      36.807198AXL
    • 35EUR
      51.530077AXL
    • 37EUR
      54.474653AXL
    • 50EUR
      73.614396AXL
    • 77EUR
      113.36617AXL
    • 200EUR
      294.457585AXL
    • 250EUR
      368.071981AXL
    • 1000EUR
      1,472.287926AXL
    • 5000EUR
      7,361.439633AXL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Axelar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,115.086,422,054.4170,664.71437,661.757,419,007.552,615,010.10
    ETHEthereum2,936.75247,782.942,726.4616,886.35286,248.50100,895.26
    USDTTether USDt1.0084.440.929175.7597.5534.38
    BNBBinance Coin598.2850,478.74555.443,440.1158,315.0120,554.54
    XRPXRP0.5521746.580.512633.1753.8218.97
    SOLSolana202.8717,117.41188.351,166.5419,774.706,970.07
    USDCUSD Coin0.9998884.360.928285.7497.4534.35
    ADACardano0.4410437.210.409462.5342.9815.15
    AVAXAvalanche28.232,382.4926.21162.362,752.35970.13
    DOGEDogecoin0.1986816.760.184461.1419.366.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ese

      ESE

      Eesee
    • hima

      HIMA

      Himalayan Cat Coin
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • birb

      BIRB

      Birb
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • tct

      TCT

      TacoCat Token
    • one

      ONE

      Harmony
    • gtai

      GTAI

      GT Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AXL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Axelar với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Axelar?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.