Converter-BG

1 AXL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Axelar bằng 0.7774 Euro.

1 AXL = 0.7774 EUR

Chuyển đổi 1 Axelar thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AXL/EUR tỷ lệ: 1 AXL = 0.7774 EUR

Mua Axelar (AXL)

Chuyển thành

từ
axl
AXLAxelar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/23 14:59

Axelar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Axelar0.7774 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Axelar có giá trị là 0.7774 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.286339 Axelar.

Giá trị của Axelar đã thay đổi +12.65% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +12.81% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 850,933,591.6240729 Axelar, Axelar hiện có vốn hóa thị trường là € 574,781,865.33037

    Axelar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AXL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AXL
      0.7774EUR
    • 12AXL
      9.32884EUR
    • 20AXL
      15.54807EUR
    • 25AXL
      19.43509EUR
    • 35AXL
      27.20913EUR
    • 37AXL
      28.76394EUR
    • 50AXL
      38.87019EUR
    • 77AXL
      59.8601EUR
    • 200AXL
      155.48079EUR
    • 250AXL
      194.35099EUR
    • 1000AXL
      777.40396EUR
    • 5000AXL
      3,887.0198EUR

    EUR ĐẾN AXL

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.286332AXL
    • 12EUR
      15.43599AXL
    • 20EUR
      25.72665AXL
    • 25EUR
      32.158313AXL
    • 35EUR
      45.021638AXL
    • 37EUR
      47.594303AXL
    • 50EUR
      64.316626AXL
    • 77EUR
      99.047604AXL
    • 200EUR
      257.266504AXL
    • 250EUR
      321.583131AXL
    • 1000EUR
      1,286.332524AXL
    • 5000EUR
      6,431.662622AXL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Axelar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,798.758,342,403.5894,834.64573,131.5510,305,572.623,413,743.97
    ETHEthereum3,480.01293,846.383,340.3820,187.54362,995.53120,243.08
    USDTTether USDt1.0084.570.961445.81104.4734.60
    BNBBinance Coin678.0157,250.44650.813,933.1670,722.8523,427.10
    XRPXRP1.57132.781.509.12164.0254.33
    SOLSolana263.2422,227.79252.681,527.0727,458.539,095.70
    USDCUSD Coin0.9999784.430.959855.80104.3034.55
    ADACardano1.1395.471.086.55117.9439.07
    AVAXAvalanche43.173,645.8241.44250.474,503.771,491.88
    DOGEDogecoin0.4631539.100.444572.6848.3116.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • stt

      STT

      StarTerra
    • sbr

      SBR

      Saber
    • gzxxrpl

      GZXXRPL

      GreenZone XRPL
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • iag

      IAG

      IAGON

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AXL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Axelar với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Axelar?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.