Converter-BG

1 AXL ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Axelar bằng 0.31263 Pound Sterling.

1 AXL = 0.31263 GBP

Chuyển đổi 1 Axelar thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AXL/GBP tỷ lệ: 1 AXL = 0.31263 GBP

Mua Axelar (AXL)

Chuyển thành

từ
axl
AXLAxelar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/09 00:00

Axelar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Axelar0.31263 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Axelar có giá trị là 0.31263 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 3.198669 Axelar.

Giá trị của Axelar đã thay đổi +2.45% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.86% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 927,543,674.476543 Axelar, Axelar hiện có vốn hóa thị trường là £ 284,165,644.93886

    Axelar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AXL ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1AXL
      0.31263GBP
    • 15AXL
      4.68957GBP
    • 16AXL
      5.0022GBP
    • 25AXL
      7.81595GBP
    • 37AXL
      11.5676GBP
    • 75AXL
      23.44785GBP
    • 77AXL
      24.07313GBP
    • 100AXL
      31.2638GBP
    • 200AXL
      62.52761GBP
    • 300AXL
      93.79141GBP
    • 1000AXL
      312.63805GBP
    • 1024AXL
      320.14137GBP

    GBP ĐẾN AXL

    • Số lượng
    • 1GBP
      3.198586AXL
    • 15GBP
      47.978803AXL
    • 16GBP
      51.17739AXL
    • 25GBP
      79.964672AXL
    • 37GBP
      118.347715AXL
    • 75GBP
      239.894018AXL
    • 77GBP
      246.291191AXL
    • 100GBP
      319.85869AXL
    • 200GBP
      639.717381AXL
    • 300GBP
      959.576072AXL
    • 1000GBP
      3,198.586906AXL
    • 1024GBP
      3,275.352992AXL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Axelar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin86,348.707,521,878.9479,716.34499,751.777,771,303.923,147,064.85
    ETHEthereum2,206.42192,202.702,036.9512,769.90198,576.1380,415.33
    USDTTether USDt0.9997387.080.922945.7889.9736.43
    BNBBinance Coin592.5251,614.94547.013,429.2853,326.4921,595.08
    XRPXRP2.34204.012.1613.55210.7785.35
    SOLSolana138.0612,026.76127.45799.0512,425.575,031.85
    USDCUSD Coin0.9998387.090.923035.7889.9836.43
    ADACardano0.8126870.790.750264.7073.1429.61
    AVAXAvalanche20.591,793.9119.01119.181,853.39750.55
    DOGEDogecoin0.1936916.870.178811.1217.437.05

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • pyr

      PYR

      Vulcan Forged PYR
    • plcuc

      PLCUC

      PLC Ultima Classic
    • um

      UM

      Continuum World
    • tribe

      TRIBE

      Tribe
    • snx

      SNX

      Synthetix Network Token
    • taocat

      TAOCAT

      TaoCat
    • ghc

      GHC

      Galaxy Heroes Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AXL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Axelar với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Axelar?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.