Converter-BG

1 AXL ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Axelar bằng 0.21949 Pound Sterling.

1 AXL = 0.21949 GBP

Chuyển đổi 1 Axelar thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AXL/GBP tỷ lệ: 1 AXL = 0.21949 GBP

Mua Axelar (AXL)

Chuyển thành

từ
axl
AXLAxelar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/16 10:00

Axelar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Axelar0.21949 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Axelar có giá trị là 0.21949 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 4.556016 Axelar.

Giá trị của Axelar đã thay đổi -4.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.86% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 943,754,346.631508 Axelar, Axelar hiện có vốn hóa thị trường là £ 208,176,711.71153

    Axelar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AXL ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1AXL
      0.21949GBP
    • 15AXL
      3.29244GBP
    • 16AXL
      3.51193GBP
    • 25AXL
      5.4874GBP
    • 37AXL
      8.12135GBP
    • 75AXL
      16.46221GBP
    • 77AXL
      16.9012GBP
    • 100AXL
      21.94961GBP
    • 200AXL
      43.89923GBP
    • 300AXL
      65.84885GBP
    • 1000AXL
      219.49617GBP
    • 1024AXL
      224.76408GBP

    GBP ĐẾN AXL

    • Số lượng
    • 1GBP
      4.555888AXL
    • 15GBP
      68.338321AXL
    • 16GBP
      72.894209AXL
    • 25GBP
      113.897202AXL
    • 37GBP
      168.567859AXL
    • 75GBP
      341.691606AXL
    • 77GBP
      350.803383AXL
    • 100GBP
      455.588809AXL
    • 200GBP
      911.177618AXL
    • 300GBP
      1,366.766427AXL
    • 1000GBP
      4,555.888093AXL
    • 1024GBP
      4,665.229407AXL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Axelar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,766.597,175,609.3873,736.88496,308.676,921,520.173,194,013.33
    ETHEthereum1,573.10134,755.511,384.759,320.50129,983.8059,982.49
    USDTTether USDt1.0085.660.880315.9282.6338.13
    BNBBinance Coin578.2549,534.38509.013,426.0947,780.3622,048.78
    XRPXRP2.06177.141.8212.25170.8778.85
    SOLSolana125.0510,712.74110.08740.9510,333.404,768.46
    USDCUSD Coin1.0085.660.880325.9282.6338.13
    ADACardano0.6047051.800.532303.5849.9623.05
    AVAXAvalanche18.801,610.9616.55111.421,553.92717.07
    DOGEDogecoin0.1532113.120.134860.9077612.655.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • moon

      MOON

      r/CryptoCurrency Moons
    • qi

      QI

      BENQI
    • sei

      SEI

      Sei
    • husky

      HUSKY

      Husky
    • slerf

      SLERF

      SLERF
    • lfg

      LFG

      LessFnGas
    • nerian

      NERIAN

      Nerian
    • kar

      KAR

      Karura
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token
    • swftc_bsc

      SWFTC_BSC

      SWFTC BSC

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AXL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Axelar với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Axelar?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.