Converter-BG

1 AXL ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Axelar bằng 0.64092 Pound Sterling.

1 AXL = 0.64092 GBP

Chuyển đổi 1 Axelar thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AXL/GBP tỷ lệ: 1 AXL = 0.64092 GBP

Mua Axelar (AXL)

Chuyển thành

từ
axl
AXLAxelar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/23 14:59

Axelar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Axelar0.64092 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Axelar có giá trị là 0.64092 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.560257 Axelar.

Giá trị của Axelar đã thay đổi +11.73% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +11.89% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 850,933,591.6240729 Axelar, Axelar hiện có vốn hóa thị trường là £ 477,937,273.47327

    Axelar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AXL ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1AXL
      0.64092GBP
    • 15AXL
      9.61391GBP
    • 16AXL
      10.25483GBP
    • 25AXL
      16.02318GBP
    • 37AXL
      23.71431GBP
    • 75AXL
      48.06956GBP
    • 77AXL
      49.35141GBP
    • 100AXL
      64.09274GBP
    • 200AXL
      128.18549GBP
    • 300AXL
      192.27824GBP
    • 1000AXL
      640.92748GBP
    • 1024AXL
      656.30974GBP

    GBP ĐẾN AXL

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.560238AXL
    • 15GBP
      23.403583AXL
    • 16GBP
      24.963822AXL
    • 25GBP
      39.005972AXL
    • 37GBP
      57.728839AXL
    • 75GBP
      117.017917AXL
    • 77GBP
      120.138395AXL
    • 100GBP
      156.023889AXL
    • 200GBP
      312.047779AXL
    • 300GBP
      468.071669AXL
    • 1000GBP
      1,560.238897AXL
    • 1024GBP
      1,597.68463AXL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Axelar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,572.468,323,296.6494,617.44571,818.8910,281,969.363,405,925.33
    ETHEthereum3,466.65292,718.813,327.5620,110.07361,602.61119,781.67
    USDTTether USDt1.0084.570.961445.81104.4734.60
    BNBBinance Coin670.4656,612.73643.563,889.3569,935.0823,166.15
    XRPXRP1.56131.751.499.05162.7553.91
    SOLSolana260.0221,955.79249.581,508.3827,122.528,984.39
    USDCUSD Coin0.9996284.400.959525.79104.2734.53
    ADACardano1.1093.311.066.41115.2638.18
    AVAXAvalanche43.293,655.6341.55251.144,515.891,495.90
    DOGEDogecoin0.4555538.460.437272.6447.5115.74

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • stt

      STT

      StarTerra
    • sbr

      SBR

      Saber
    • gzxxrpl

      GZXXRPL

      GreenZone XRPL
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • iag

      IAG

      IAGON

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AXL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Axelar với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Axelar?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.