Converter-BG

1 ASTR ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Astar bằng 0.027 United States Dollar.

1 ASTR = 0.027 USD

Chuyển đổi 1 Astar thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ASTR/USD tỷ lệ: 1 ASTR = 0.027 USD

Mua Astar (ASTR)

Chuyển thành

từ
astr
ASTRAstar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 14:58

Astar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Astar0.027 USD . Điều này có nghĩa là 1 Astar có giá trị là 0.027 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 37.037037 Astar.

Giá trị của Astar đã thay đổi +3.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,640,330,729 Astar, Astar hiện có vốn hóa thị trường là $ 205,650,294.93687

    Astar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ASTR ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ASTR
      0.027USD
    • 11ASTR
      0.297USD
    • 15ASTR
      0.405USD
    • 20ASTR
      0.54USD
    • 27ASTR
      0.729USD
    • 37ASTR
      0.999USD
    • 69ASTR
      1.863USD
    • 75ASTR
      2.025USD
    • 200ASTR
      5.40002USD
    • 1000ASTR
      27.00012USD
    • 2000ASTR
      54.00024USD
    • 5000ASTR
      135.0006USD

    USD ĐẾN ASTR

    • Số lượng
    • 1USD
      37.03687ASTR
    • 11USD
      407.40558ASTR
    • 15USD
      555.553064ASTR
    • 20USD
      740.737419ASTR
    • 27USD
      999.995516ASTR
    • 37USD
      1,370.364226ASTR
    • 69USD
      2,555.544098ASTR
    • 75USD
      2,777.765324ASTR
    • 200USD
      7,407.374198ASTR
    • 1000USD
      37,036.870994ASTR
    • 2000USD
      74,073.741989ASTR
    • 5000USD
      185,184.354973ASTR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Astar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,139.367,269,501.8874,864.82494,489.416,996,267.873,237,010.57
    ETHEthereum1,603.40136,904.371,409.909,312.57131,758.6360,961.65
    USDTTether USDt0.9996385.350.878995.8082.1438.00
    BNBBinance Coin589.1150,300.68518.023,421.5748,410.0722,398.21
    XRPXRP2.07177.311.8212.06170.6478.95
    SOLSolana138.6711,840.16121.93805.3911,395.135,272.26
    USDCUSD Coin0.9997385.360.879085.8082.1538.01
    ADACardano0.6217153.080.546683.6151.0823.63
    AVAXAvalanche19.651,677.8517.27114.131,614.79747.12
    DOGEDogecoin0.1574913.440.138480.9147012.945.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • xyo

      XYO

      XYO
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • hbot

      HBOT

      Hummingbot
    • kacy

      KACY

      markkacy
    • kar

      KAR

      Karura
    • hns

      HNS

      Handshake
    • iost

      IOST

      IOST
    • ring

      RING

      OneRing

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ASTR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Astar với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Astar?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.