Converter-BG

1 ASTR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Astar bằng 0.04082 Euro.

1 ASTR = 0.04082 EUR

Chuyển đổi 1 Astar thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ASTR/EUR tỷ lệ: 1 ASTR = 0.04082 EUR

Mua Astar (ASTR)

Chuyển thành

từ
astr
ASTRAstar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 08:00

Astar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Astar0.04082 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Astar có giá trị là 0.04082 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 24.497795 Astar.

Giá trị của Astar đã thay đổi -3.17% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,595,122,027 Astar, Astar hiện có vốn hóa thị trường là € 311,225,387.3252

    Astar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ASTR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ASTR
      0.04082EUR
    • 10ASTR
      0.40823EUR
    • 25ASTR
      1.02059EUR
    • 30ASTR
      1.22471EUR
    • 32ASTR
      1.30636EUR
    • 35ASTR
      1.42883EUR
    • 54ASTR
      2.20448EUR
    • 77ASTR
      3.14343EUR
    • 200ASTR
      8.16476EUR
    • 500ASTR
      20.41192EUR
    • 1000ASTR
      40.82384EUR
    • 2000ASTR
      81.64768EUR

    EUR ĐẾN ASTR

    • Số lượng
    • 1EUR
      24.495488ASTR
    • 10EUR
      244.954883ASTR
    • 25EUR
      612.387207ASTR
    • 30EUR
      734.864649ASTR
    • 32EUR
      783.855625ASTR
    • 35EUR
      857.34209ASTR
    • 54EUR
      1,322.756368ASTR
    • 77EUR
      1,886.152599ASTR
    • 200EUR
      4,899.097661ASTR
    • 500EUR
      12,247.744153ASTR
    • 1000EUR
      24,495.488307ASTR
    • 2000EUR
      48,990.976614ASTR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Astar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,160.128,327,419.4391,913.69551,228.328,505,230.093,502,786.63
    ETHEthereum2,687.38232,725.822,568.7015,405.14237,695.0897,892.14
    USDTTether USDt0.9999986.590.955835.7388.4436.42
    BNBBinance Coin655.9156,802.23626.953,759.9858,015.0923,892.88
    XRPXRP2.56222.562.4514.73227.3193.61
    SOLSolana171.9814,894.21164.39985.9115,212.246,264.99
    USDCUSD Coin1.0086.600.955945.7388.4536.43
    ADACardano0.7607565.880.727164.3667.2827.71
    AVAXAvalanche24.932,159.1823.83142.922,205.28908.22
    DOGEDogecoin0.2432421.060.232501.3921.518.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • req

      REQ

      Request
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • teddy

      TEDDY

      Teddy Doge
    • husky

      HUSKY

      Husky
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • mog

      MOG

      Mog Coin
    • ssx

      SSX

      SOMESING
    • naos

      NAOS

      NAOS Finance
    • mone

      MONE

      Moneydefiswap
    • rpls

      RPLS

      RIPPLES

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ASTR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Astar với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Astar?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.