Converter-BG

1 ASTR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Astar bằng 0.05248 Euro.

1 ASTR = 0.05248 EUR

Chuyển đổi 1 Astar thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ASTR/EUR tỷ lệ: 1 ASTR = 0.05248 EUR

Mua Astar (ASTR)

Chuyển thành

từ
astr
ASTRAstar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Astar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Astar0.05248 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Astar có giá trị là 0.05248 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 19.054878 Astar.

Giá trị của Astar đã thay đổi -2.82% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.18% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,184,960,328 Astar, Astar hiện có vốn hóa thị trường là € 382,305,676.24633

    Astar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ASTR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ASTR
      0.05248EUR
    • 10ASTR
      0.52484EUR
    • 25ASTR
      1.31211EUR
    • 30ASTR
      1.57454EUR
    • 32ASTR
      1.67951EUR
    • 35ASTR
      1.83696EUR
    • 54ASTR
      2.83417EUR
    • 77ASTR
      4.04132EUR
    • 200ASTR
      10.49695EUR
    • 500ASTR
      26.24239EUR
    • 1000ASTR
      52.48478EUR
    • 2000ASTR
      104.96957EUR

    EUR ĐẾN ASTR

    • Số lượng
    • 1EUR
      19.053139ASTR
    • 10EUR
      190.531394ASTR
    • 25EUR
      476.328487ASTR
    • 30EUR
      571.594184ASTR
    • 32EUR
      609.700463ASTR
    • 35EUR
      666.859882ASTR
    • 54EUR
      1,028.869532ASTR
    • 77EUR
      1,467.09174ASTR
    • 200EUR
      3,810.627898ASTR
    • 500EUR
      9,526.569745ASTR
    • 1000EUR
      19,053.139491ASTR
    • 2000EUR
      38,106.278983ASTR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Astar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,931.994,857,829.7652,095.58319,396.555,294,982.601,969,318.49
    ETHEthereum2,287.80191,841.812,057.3212,613.37209,105.5277,770.86
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.0244,695.96479.322,938.7048,718.1218,119.32
    XRPXRP0.5831148.890.524373.2153.2919.82
    SOLSolana130.8910,975.89117.70721.6511,963.604,449.52
    USDCUSD Coin0.9998383.840.899105.5191.3833.98
    ADACardano0.3299127.660.296671.8130.1511.21
    AVAXAvalanche23.491,970.3921.13129.552,147.70798.77
    DOGEDogecoin0.099458.330.089430.548349.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • loka

      LOKA

      League of Kingdoms
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • xrpaynet

      XRPAYNET

      XRPaynet
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT
    • real

      REAL

      Realy
    • jup

      JUP

      Jupiter
    • dgd

      DGD

      DGD
    • dogs

      DOGS

      DOGS

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ASTR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Astar với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Astar?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.