Converter-BG

1 ASTR ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Astar bằng 0.29232 Brazilian Real.

1 ASTR = 0.29232 BRL

Chuyển đổi 1 Astar thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ASTR/BRL tỷ lệ: 1 ASTR = 0.29232 BRL

Mua Astar (ASTR)

Chuyển thành

từ
astr
ASTRAstar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/30 22:00

Astar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Astar0.29232 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Astar có giá trị là 0.29232 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 3.420908 Astar.

Giá trị của Astar đã thay đổi +1.84% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.56% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,509,946,021 Astar, Astar hiện có vốn hóa thị trường là R$ 2,195,951,696.93273

    Astar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ASTR ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1ASTR
      0.29232BRL
    • 12ASTR
      3.50786BRL
    • 12.5ASTR
      3.65403BRL
    • 15ASTR
      4.38483BRL
    • 16ASTR
      4.67715BRL
    • 27ASTR
      7.8927BRL
    • 35ASTR
      10.23128BRL
    • 37ASTR
      10.81593BRL
    • 77ASTR
      22.50882BRL
    • 100ASTR
      29.23224BRL
    • 200ASTR
      58.46449BRL
    • 1000ASTR
      292.32246BRL

    BRL ĐẾN ASTR

    • Số lượng
    • 1BRL
      3.420879ASTR
    • 12BRL
      41.050557ASTR
    • 12.5BRL
      42.760997ASTR
    • 15BRL
      51.313196ASTR
    • 16BRL
      54.734076ASTR
    • 27BRL
      92.363753ASTR
    • 35BRL
      119.730792ASTR
    • 37BRL
      126.572551ASTR
    • 77BRL
      263.407742ASTR
    • 100BRL
      342.087977ASTR
    • 200BRL
      684.175954ASTR
    • 1000BRL
      3,420.879772ASTR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Astar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,117.559,107,753.03101,149.37617,590.7810,354,532.953,761,487.53
    ETHEthereum3,247.92281,411.733,125.3119,082.34319,934.79116,222.60
    USDTTether USDt1.0086.650.962345.8798.5135.78
    BNBBinance Coin678.3058,770.98652.703,985.2266,816.2624,272.32
    XRPXRP3.13271.543.0118.41308.71112.14
    SOLSolana240.0820,801.98231.021,410.5623,649.618,591.18
    USDCUSD Coin1.0086.650.962345.8798.5135.78
    ADACardano0.9634183.470.927045.6694.9034.47
    AVAXAvalanche34.342,976.0633.05201.803,383.471,229.11
    DOGEDogecoin0.3317928.740.319261.9432.6811.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • csc

      CSC

      CasinoCoin
    • asr

      ASR

      AS Roma Fan Token
    • unibot

      UNIBOT

      UniBot
    • abt

      ABT

      ArcBlock
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • skk

      SKK

      Space Kill King
    • psp

      PSP

      ParaSwap
    • mina

      MINA

      MINA
    • gafi

      GAFI

      GameFi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ASTR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Astar với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Astar?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.