Converter-BG

1 ASTR ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Astar bằng 0.15681 Brazilian Real.

1 ASTR = 0.15681 BRL

Chuyển đổi 1 Astar thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ASTR/BRL tỷ lệ: 1 ASTR = 0.15681 BRL

Mua Astar (ASTR)

Chuyển thành

từ
astr
ASTRAstar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 15:00

Astar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Astar0.15681 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Astar có giá trị là 0.15681 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 6.377144 Astar.

Giá trị của Astar đã thay đổi +3.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,640,330,729 Astar, Astar hiện có vốn hóa thị trường là R$ 1,194,416,912.99343

    Astar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ASTR ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1ASTR
      0.15681BRL
    • 12ASTR
      1.8818BRL
    • 12.5ASTR
      1.9602BRL
    • 15ASTR
      2.35225BRL
    • 16ASTR
      2.50906BRL
    • 27ASTR
      4.23405BRL
    • 35ASTR
      5.48858BRL
    • 37ASTR
      5.80221BRL
    • 77ASTR
      12.07488BRL
    • 100ASTR
      15.68167BRL
    • 200ASTR
      31.36334BRL
    • 1000ASTR
      156.8167BRL

    BRL ĐẾN ASTR

    • Số lượng
    • 1BRL
      6.376871ASTR
    • 12BRL
      76.52246ASTR
    • 12.5BRL
      79.710896ASTR
    • 15BRL
      95.653075ASTR
    • 16BRL
      102.029947ASTR
    • 27BRL
      172.175536ASTR
    • 35BRL
      223.19051ASTR
    • 37BRL
      235.944253ASTR
    • 77BRL
      491.019123ASTR
    • 100BRL
      637.687172ASTR
    • 200BRL
      1,275.374345ASTR
    • 1000BRL
      6,376.871727ASTR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Astar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,139.357,269,501.6374,864.82494,489.406,996,267.623,237,010.46
    ETHEthereum1,603.41136,905.301,409.919,312.63131,759.5360,962.07
    USDTTether USDt0.9996385.350.878995.8082.1438.00
    BNBBinance Coin589.1250,301.54518.023,421.6348,410.8922,398.59
    XRPXRP2.07177.301.8212.06170.6378.95
    SOLSolana138.6611,839.30121.92805.3311,394.315,271.88
    USDCUSD Coin0.9997385.360.879085.8082.1538.01
    ADACardano0.6217253.080.546693.6151.0823.63
    AVAXAvalanche19.651,677.9417.28114.131,614.87747.16
    DOGEDogecoin0.1574913.440.138480.9147012.945.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • xyo

      XYO

      XYO
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • hbot

      HBOT

      Hummingbot
    • kacy

      KACY

      markkacy
    • kar

      KAR

      Karura
    • hns

      HNS

      Handshake
    • iost

      IOST

      IOST
    • ring

      RING

      OneRing

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ASTR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Astar với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Astar?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.