Converter-BG

1 ASTR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Astar bằng 0.05185 Pound Sterling.

1 ASTR = 0.05185 GBP

Chuyển đổi 1 Astar thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ASTR/GBP tỷ lệ: 1 ASTR = 0.05185 GBP

Mua Astar (ASTR)

Chuyển thành

từ
astr
ASTRAstar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/24 18:00

Astar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Astar0.05185 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Astar có giá trị là 0.05185 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 19.286403 Astar.

Giá trị của Astar đã thay đổi +7.45% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.28% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,433,918,670 Astar, Astar hiện có vốn hóa thị trường là £ 353,230,355.01833

    Astar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ASTR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ASTR
      0.05185GBP
    • 12ASTR
      0.62223GBP
    • 12.5ASTR
      0.64816GBP
    • 16ASTR
      0.82964GBP
    • 25ASTR
      1.29632GBP
    • 27ASTR
      1.40003GBP
    • 37ASTR
      1.91856GBP
    • 50ASTR
      2.59265GBP
    • 54ASTR
      2.80006GBP
    • 69ASTR
      3.57786GBP
    • 75ASTR
      3.88898GBP
    • 500ASTR
      25.92655GBP

    GBP ĐẾN ASTR

    • Số lượng
    • 1GBP
      19.285248ASTR
    • 12GBP
      231.42298ASTR
    • 12.5GBP
      241.065605ASTR
    • 16GBP
      308.563974ASTR
    • 25GBP
      482.13121ASTR
    • 27GBP
      520.701706ASTR
    • 37GBP
      713.55419ASTR
    • 50GBP
      964.26242ASTR
    • 54GBP
      1,041.403413ASTR
    • 69GBP
      1,330.682139ASTR
    • 75GBP
      1,446.39363ASTR
    • 500GBP
      9,642.624201ASTR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Astar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,568.428,400,152.7494,877.42610,355.389,863,229.443,471,857.68
    ETHEthereum3,491.50297,551.113,360.7521,620.07349,376.37122,980.51
    USDTTether USDt0.9994485.170.962016.18100.0035.20
    BNBBinance Coin695.1559,241.84669.124,304.5169,560.1424,485.17
    XRPXRP2.34199.432.2514.49234.1782.42
    SOLSolana196.4116,738.54189.051,216.2219,653.936,918.18
    USDCUSD Coin0.9999985.220.962546.19100.0635.22
    ADACardano0.9367479.830.901665.8093.7332.99
    AVAXAvalanche41.473,534.8039.92256.834,150.461,460.96
    DOGEDogecoin0.3360028.630.323422.0833.6211.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • stt

      STT

      StarTerra
    • vgo

      VGO

      Vagabond
    • theta

      THETA

      THETA
    • harris

      HARRIS

      Kamala Harris ETH
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • lovesnoopy

      LOVESNOOPY

      I LOVE SNOOPY
    • c98

      C98

      Coin98
    • iag

      IAG

      IAGON
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia
    • ronin

      RONIN

      Ronin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ASTR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Astar với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Astar?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.