Converter-BG

1 ADX ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử AdEx bằng 254.79993 South Korean Won.

1 ADX = 254.79993 KRW

Chuyển đổi 1 AdEx thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADX/KRW tỷ lệ: 1 ADX = 254.79993 KRW

Mua AdEx (ADX)

Chuyển thành

từ
adx
ADXAdEx
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 12:59

AdEx Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AdEx254.79993 KRW . Điều này có nghĩa là 1 AdEx có giá trị là 254.79993 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.003924 AdEx.

Giá trị của AdEx đã thay đổi -1.79% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.61% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 144,046,026.928 AdEx, AdEx hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 36,729,502,474.49791

    AdEx Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADX ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0003ADX
      0.07643KRW
    • 0.0015ADX
      0.38219KRW
    • 0.006ADX
      1.52879KRW
    • 0.02ADX
      5.09599KRW
    • 0.025ADX
      6.36999KRW
    • 0.081ADX
      20.63879KRW
    • 1ADX
      254.79993KRW
    • 3ADX
      764.3998KRW
    • 4ADX
      1,019.19974KRW
    • 5ADX
      1,273.99967KRW
    • 12ADX
      3,057.59922KRW
    • 35ADX
      8,917.99774KRW

    KRW ĐẾN ADX

    • Số lượng
    • 0.0003KRW
      0ADX
    • 0.0015KRW
      0ADX
    • 0.006KRW
      0ADX
    • 0.02KRW
      0ADX
    • 0.025KRW
      0ADX
    • 0.081KRW
      0.0003ADX
    • 1KRW
      0.0039ADX
    • 3KRW
      0.0117ADX
    • 4KRW
      0.0156ADX
    • 5KRW
      0.0196ADX
    • 12KRW
      0.047ADX
    • 35KRW
      0.1373ADX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AdEx Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,368.318,307,765.9794,542.87570,211.6110,133,665.763,399,363.27
    ETHEthereum3,335.62281,712.863,205.9019,335.63343,628.36115,270.98
    USDTTether USDt1.0084.520.961945.80103.1034.58
    BNBBinance Coin625.3952,817.82601.063,625.2064,426.2421,611.94
    XRPXRP1.44121.841.388.36148.6249.85
    SOLSolana258.4421,827.53248.391,498.1526,624.848,931.36
    USDCUSD Coin0.9998884.440.961005.79103.0034.55
    ADACardano0.9011276.100.866085.2292.8331.14
    AVAXAvalanche38.493,250.9736.99223.133,965.481,330.23
    DOGEDogecoin0.4103234.650.394362.3742.2714.17

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • saito

      SAITO

      Saito
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • lq

      LQ

      Liqwid Finance
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • meld

      MELD

      MELD
    • hegic

      HEGIC

      Hegic
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • xpunk

      XPUNK

      XPUNK

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AdEx với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong AdEx?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.