Converter-BG

1 ADX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử AdEx bằng 0.18121 Pound Sterling.

1 ADX = 0.18121 GBP

Chuyển đổi 1 AdEx thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADX/GBP tỷ lệ: 1 ADX = 0.18121 GBP

Mua AdEx (ADX)

Chuyển thành

từ
adx
ADXAdEx
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 18:00

AdEx Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AdEx0.18121 GBP . Điều này có nghĩa là 1 AdEx có giá trị là 0.18121 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 5.518459 AdEx.

Giá trị của AdEx đã thay đổi +3.25% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.79% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 144,046,026.928 AdEx, AdEx hiện có vốn hóa thị trường là £ 25,734,996.627

    AdEx Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ADX
      0.18121GBP
    • 10ADX
      1.81216GBP
    • 11ADX
      1.99337GBP
    • 15ADX
      2.71824GBP
    • 16ADX
      2.89945GBP
    • 20ADX
      3.62432GBP
    • 54ADX
      9.78567GBP
    • 77ADX
      13.95365GBP
    • 300ADX
      54.36487GBP
    • 1000ADX
      181.21624GBP
    • 2000ADX
      362.43248GBP
    • 5000ADX
      906.0812GBP

    GBP ĐẾN ADX

    • Số lượng
    • 1GBP
      5.5182ADX
    • 10GBP
      55.1826ADX
    • 11GBP
      60.7009ADX
    • 15GBP
      82.774ADX
    • 16GBP
      88.2923ADX
    • 20GBP
      110.3653ADX
    • 54GBP
      297.9865ADX
    • 77GBP
      424.9067ADX
    • 300GBP
      1,655.4807ADX
    • 1000GBP
      5,518.2691ADX
    • 2000GBP
      11,036.5383ADX
    • 5000GBP
      27,591.3458ADX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AdEx Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,214.558,173,311.0892,247.91585,561.789,890,268.503,374,417.76
    ETHEthereum3,325.46282,494.193,188.3620,238.77341,837.39116,630.01
    USDTTether USDt0.9992384.880.958036.08102.7135.04
    BNBBinance Coin657.8155,880.61630.694,003.4667,619.3823,070.76
    XRPXRP2.24190.662.1513.65230.7178.71
    SOLSolana183.1515,559.17175.601,114.7018,827.676,423.73
    USDCUSD Coin0.9999884.940.958756.08102.7935.07
    ADACardano0.8955176.070.858595.4592.0531.40
    AVAXAvalanche37.353,173.6335.81227.363,840.311,310.25
    DOGEDogecoin0.3194327.130.306261.9432.8311.20

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rena

      RENA

      Warena
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • dvf

      DVF

      DeversiFi
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • nnt

      NNT

      Nunu Spirits
    • strk

      STRK

      StarkNet Token
    • hzm

      HZM

      HZM Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AdEx với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong AdEx?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.