Converter-BG

1 ADX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử AdEx bằng 0.17451 Euro.

1 ADX = 0.17451 EUR

Chuyển đổi 1 AdEx thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADX/EUR tỷ lệ: 1 ADX = 0.17451 EUR

Mua AdEx (ADX)

Chuyển thành

từ
adx
ADXAdEx
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 04:00

AdEx Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AdEx0.17451 EUR . Điều này có nghĩa là 1 AdEx có giá trị là 0.17451 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.73033 AdEx.

Giá trị của AdEx đã thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 144,046,026.928 AdEx, AdEx hiện có vốn hóa thị trường là € 24,084,651.27205

    AdEx Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ADX
      0.17451EUR
    • 12ADX
      2.09413EUR
    • 15ADX
      2.61766EUR
    • 20ADX
      3.49022EUR
    • 32ADX
      5.58435EUR
    • 54ADX
      9.4236EUR
    • 69ADX
      12.04127EUR
    • 100ADX
      17.45112EUR
    • 250ADX
      43.62781EUR
    • 300ADX
      52.35337EUR
    • 1024ADX
      178.69951EUR
    • 2000ADX
      349.02249EUR

    EUR ĐẾN ADX

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.7302ADX
    • 12EUR
      68.7634ADX
    • 15EUR
      85.9543ADX
    • 20EUR
      114.6057ADX
    • 32EUR
      183.3692ADX
    • 54EUR
      309.4356ADX
    • 69EUR
      395.3899ADX
    • 100EUR
      573.0289ADX
    • 250EUR
      1,432.5724ADX
    • 300EUR
      1,719.0868ADX
    • 1024EUR
      5,867.8165ADX
    • 2000EUR
      11,460.5792ADX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AdEx Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,569.727,643,663.3185,976.02524,887.789,055,139.933,121,711.88
    ETHEthereum3,105.89262,122.822,948.3617,999.88310,526.35107,052.32
    USDTTether USDt0.9999784.390.949255.7999.9734.46
    BNBBinance Coin626.6752,888.39594.883,631.8262,654.7421,599.89
    XRPXRP1.1396.021.086.59113.7539.21
    SOLSolana243.4620,547.21231.111,410.9724,341.468,391.59
    USDCUSD Coin0.9998784.380.949165.7999.9634.46
    ADACardano0.7439162.780.706184.3174.3725.64
    AVAXAvalanche35.613,005.5833.80206.393,560.581,227.49
    DOGEDogecoin0.3712131.320.352382.1537.1112.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • amp

      AMP

      AMP
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • haki

      HAKI

      Haki Token
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • people

      PEOPLE

      ConstitutionDAO
    • sti

      STI

      Seek Tiger
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AdEx với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong AdEx?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.