Converter-BG

1 ADX ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử AdEx bằng 0.53359 Brazilian Real.

1 ADX = 0.53359 BRL

Chuyển đổi 1 AdEx thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADX/BRL tỷ lệ: 1 ADX = 0.53359 BRL

Mua AdEx (ADX)

Chuyển thành

từ
adx
ADXAdEx
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/22 17:00

AdEx Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AdEx0.53365 BRL . Điều này có nghĩa là 1 AdEx có giá trị là 0.53365 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.873887 AdEx.

Giá trị của AdEx đã thay đổi +7.49% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +24.76% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 147,900,000 AdEx, AdEx hiện có vốn hóa thị trường là R$ 75,031,382.9097

    AdEx Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADX ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1ADX
      0.53365BRL
    • 11ADX
      5.87021BRL
    • 12ADX
      6.40386BRL
    • 25ADX
      13.34139BRL
    • 30ADX
      16.00967BRL
    • 50ADX
      26.68278BRL
    • 54ADX
      28.8174BRL
    • 75ADX
      40.02417BRL
    • 77ADX
      41.09148BRL
    • 300ADX
      160.0967BRL
    • 500ADX
      266.82783BRL
    • 1024ADX
      546.46341BRL

    BRL ĐẾN ADX

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.8738ADX
    • 11BRL
      20.6125ADX
    • 12BRL
      22.4864ADX
    • 25BRL
      46.8466ADX
    • 30BRL
      56.216ADX
    • 50BRL
      93.6933ADX
    • 54BRL
      101.1888ADX
    • 75BRL
      140.54ADX
    • 77BRL
      144.2877ADX
    • 300BRL
      562.1602ADX
    • 500BRL
      936.9337ADX
    • 1024BRL
      1,918.8402ADX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AdEx Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,420.367,786,629.2379,955.42523,610.137,460,226.263,497,423.07
    ETHEthereum1,702.25144,987.331,488.779,749.64138,909.6965,122.14
    USDTTether USDt1.0085.220.875105.7381.6538.27
    BNBBinance Coin608.2951,810.80532.003,484.0049,638.9723,271.21
    XRPXRP2.16184.031.8812.37176.3282.66
    SOLSolana144.7212,326.39126.57828.8811,809.695,536.49
    USDCUSD Coin0.9997985.150.874405.7281.5838.24
    ADACardano0.6585556.090.575963.7753.7425.19
    AVAXAvalanche21.671,846.1918.95124.141,768.80829.23
    DOGEDogecoin0.1721814.660.150580.9861614.056.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • fai

      FAI

      Freysa
    • toshi

      TOSHI

      Toshi
    • jpeg

      JPEG

      JPEG'd
    • anc

      ANC

      Anchor Protocol
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • cream

      CREAM

      Cream Finance
    • coc

      COC

      Coin of champions
    • bert

      BERT

      Bert the Bird

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AdEx với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong AdEx?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.