Converter-BG

1 ADX ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử AdEx bằng 0.5929 Brazilian Real.

1 ADX = 0.5929 BRL

Chuyển đổi 1 AdEx thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADX/BRL tỷ lệ: 1 ADX = 0.5929 BRL

Mua AdEx (ADX)

Chuyển thành

từ
adx
ADXAdEx
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/02 16:00

AdEx Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AdEx0.5929 BRL . Điều này có nghĩa là 1 AdEx có giá trị là 0.5929 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.686625 AdEx.

Giá trị của AdEx đã thay đổi -0.95% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.96% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 147,900,000 AdEx, AdEx hiện có vốn hóa thị trường là R$ 90,176,425.48691

    AdEx Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADX ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1ADX
      0.5929BRL
    • 11ADX
      6.52198BRL
    • 12ADX
      7.11489BRL
    • 25ADX
      14.82269BRL
    • 30ADX
      17.78722BRL
    • 50ADX
      29.64538BRL
    • 54ADX
      32.01701BRL
    • 75ADX
      44.46807BRL
    • 77ADX
      45.65388BRL
    • 300ADX
      177.87228BRL
    • 500ADX
      296.45381BRL
    • 1024ADX
      607.13741BRL

    BRL ĐẾN ADX

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.6866ADX
    • 11BRL
      18.5526ADX
    • 12BRL
      20.2392ADX
    • 25BRL
      42.165ADX
    • 30BRL
      50.5981ADX
    • 50BRL
      84.3301ADX
    • 54BRL
      91.0765ADX
    • 75BRL
      126.4952ADX
    • 77BRL
      129.8684ADX
    • 300BRL
      505.981ADX
    • 500BRL
      843.3016ADX
    • 1024BRL
      1,727.0818ADX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AdEx Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin87,022.197,433,705.6180,058.15496,043.907,326,657.783,299,491.58
    ETHEthereum1,906.69162,875.621,754.1010,868.53160,530.1672,293.25
    USDTTether USDt1.0085.420.920025.7084.1937.91
    BNBBinance Coin606.0451,769.85557.543,454.5551,024.3522,978.33
    XRPXRP2.17185.491.9912.37182.8182.33
    SOLSolana131.0611,195.85120.57747.0811,034.634,969.34
    USDCUSD Coin0.9999685.410.919935.6984.1837.91
    ADACardano0.6923459.140.636933.9458.2926.25
    AVAXAvalanche19.791,691.2918.21112.851,666.93750.68
    DOGEDogecoin0.1753514.970.161320.9995714.766.64

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • strip

      STRIP

      Stripto
    • smty

      SMTY

      Smoothy
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • avax

      AVAX

      Avalanche
    • snek

      SNEK

      Snek
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • pro

      PRO

      Propy
    • hotcross

      HOTCROSS

      Hot Cross
    • fctr

      FCTR

      Factor Dao
    • populous

      POPULOUS

      Populous

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AdEx với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong AdEx?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.