Converter-BG

1 ZRC ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Zircuit bằng 51.86441 South Korean Won.

1 ZRC = 51.86441 KRW

Chuyển đổi 1 Zircuit thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRC/KRW tỷ lệ: 1 ZRC = 51.86441 KRW

Mua Zircuit (ZRC)

Chuyển thành

từ
zrc
ZRCZircuit
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/16 08:00

Zircuit Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zircuit51.86299 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Zircuit có giá trị là 51.86299 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.019281 Zircuit.

Giá trị của Zircuit đã thay đổi +2.13% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +47.7% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,491,598,748 Zircuit, Zircuit hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 70,028,487,960.87858

    Zircuit Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRC ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0001ZRC
      0.00518KRW
    • 0.0004ZRC
      0.02074KRW
    • 0.005ZRC
      0.25931KRW
    • 0.11ZRC
      5.70492KRW
    • 0.178ZRC
      9.23161KRW
    • 0.2ZRC
      10.37259KRW
    • 0.4ZRC
      20.74519KRW
    • 1ZRC
      51.86299KRW
    • 15ZRC
      777.94493KRW
    • 75ZRC
      3,889.72469KRW
    • 500ZRC
      25,931.49796KRW
    • 2000ZRC
      103,725.99186KRW

    KRW ĐẾN ZRC

    • Số lượng
    • 0.0001KRW
      0ZRC
    • 0.0004KRW
      0ZRC
    • 0.005KRW
      0.00009ZRC
    • 0.11KRW
      0.00212ZRC
    • 0.178KRW
      0.00343ZRC
    • 0.2KRW
      0.00385ZRC
    • 0.4KRW
      0.00771ZRC
    • 1KRW
      0.01928ZRC
    • 15KRW
      0.28922ZRC
    • 75KRW
      1.44611ZRC
    • 500KRW
      9.64078ZRC
    • 2000KRW
      38.56314ZRC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zircuit Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,815.037,178,074.3973,604.93494,709.776,907,484.263,194,970.17
    ETHEthereum1,576.55135,019.351,384.509,305.47129,929.5660,097.28
    USDTTether USDt0.9999385.630.878125.9082.4038.11
    BNBBinance Coin580.0549,677.40509.393,423.7447,804.7222,111.47
    XRPXRP2.07177.281.8112.21170.6078.90
    SOLSolana124.8910,696.09109.67737.1710,292.894,760.84
    USDCUSD Coin1.0085.640.878215.9082.4138.12
    ADACardano0.6085252.110.534393.5950.1523.19
    AVAXAvalanche18.881,617.5716.58111.481,556.59719.98
    DOGEDogecoin0.1536613.160.134940.9070112.665.85

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • defi

      DEFI

      De.Fi
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • fartcoin

      FARTCOIN

      Fartcoin
    • mim

      MIM

      MIM
    • kly

      KLY

      Klayr
    • lfg

      LFG

      LessFnGas
    • spa

      SPA

      Sperax
    • tip

      TIP

      tipcoin
    • mobile

      MOBILE

      Helium Mobile

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zircuit với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Zircuit?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.