Converter-BG

1 ZRC ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Zircuit bằng 0.03024 Pound Sterling.

1 ZRC = 0.03024 GBP

Chuyển đổi 1 Zircuit thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRC/GBP tỷ lệ: 1 ZRC = 0.03024 GBP

Mua Zircuit (ZRC)

Chuyển thành

từ
zrc
ZRCZircuit
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 14:59

Zircuit Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zircuit0.03025 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Zircuit có giá trị là 0.03025 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 33.057851 Zircuit.

Giá trị của Zircuit đã thay đổi -3.94% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,491,598,748 Zircuit, Zircuit hiện có vốn hóa thị trường là £ 47,468,146.02652

    Zircuit Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRC ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ZRC
      0.03025GBP
    • 12ZRC
      0.3631GBP
    • 12.5ZRC
      0.37823GBP
    • 20ZRC
      0.60518GBP
    • 25ZRC
      0.75647GBP
    • 27ZRC
      0.81699GBP
    • 30ZRC
      0.90777GBP
    • 69ZRC
      2.08787GBP
    • 77ZRC
      2.32995GBP
    • 1000ZRC
      30.25911GBP
    • 1024ZRC
      30.98533GBP
    • 5000ZRC
      151.29559GBP

    GBP ĐẾN ZRC

    • Số lượng
    • 1GBP
      33.04788ZRC
    • 12GBP
      396.57465ZRC
    • 12.5GBP
      413.09859ZRC
    • 20GBP
      660.95775ZRC
    • 25GBP
      826.19719ZRC
    • 27GBP
      892.29296ZRC
    • 30GBP
      991.43663ZRC
    • 69GBP
      2,280.30425ZRC
    • 77GBP
      2,544.68735ZRC
    • 1000GBP
      33,047.88771ZRC
    • 1024GBP
      33,841.03702ZRC
    • 5000GBP
      165,239.43858ZRC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zircuit Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin81,858.047,138,264.0775,009.14476,184.637,125,746.752,996,217.26
    ETHEthereum1,861.99162,371.221,706.2010,831.58162,086.5068,153.75
    USDTTether USDt0.9996187.160.915985.8187.0136.58
    BNBBinance Coin550.1347,973.03504.103,200.2247,888.9120,136.21
    XRPXRP2.18190.171.9912.68189.8479.82
    SOLSolana124.1710,828.84113.78722.3710,809.854,545.30
    USDCUSD Coin0.9998387.180.916185.8187.0336.59
    ADACardano0.7288563.550.667874.2363.4426.67
    AVAXAvalanche18.021,572.1016.51104.871,569.35659.87
    DOGEDogecoin0.1653014.410.151470.9616014.386.05

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lista

      LISTA

      Lista
    • qi

      QI

      BENQI
    • aca

      ACA

      Acala Token
    • leonidas

      LEONIDAS

      Leonidas Token
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • umg

      UMG

      UnderMineGold
    • ccar

      CCAR

      CryptoCars
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • grt

      GRT

      The Graph

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zircuit với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Zircuit?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.