Converter-BG

1 ZRC ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Zircuit bằng 0.07103 Euro.

1 ZRC = 0.07103 EUR

Chuyển đổi 1 Zircuit thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRC/EUR tỷ lệ: 1 ZRC = 0.07103 EUR

Mua Zircuit (ZRC)

Chuyển thành

từ
zrc
ZRCZircuit
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/27 03:00

Zircuit Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zircuit0.07103 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Zircuit có giá trị là 0.07103 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 14.078558 Zircuit.

Giá trị của Zircuit đã thay đổi -3.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.01% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,491,598,748 Zircuit, Zircuit hiện có vốn hóa thị trường là € 109,533,160.17253

    Zircuit Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRC ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ZRC
      0.07103EUR
    • 12.5ZRC
      0.88788EUR
    • 15ZRC
      1.06545EUR
    • 16ZRC
      1.13648EUR
    • 20ZRC
      1.42061EUR
    • 35ZRC
      2.48606EUR
    • 37ZRC
      2.62813EUR
    • 54ZRC
      3.83565EUR
    • 200ZRC
      14.20611EUR
    • 250ZRC
      17.75764EUR
    • 300ZRC
      21.30916EUR
    • 5000ZRC
      355.1528EUR

    EUR ĐẾN ZRC

    • Số lượng
    • 1EUR
      14.07844ZRC
    • 12.5EUR
      175.98058ZRC
    • 15EUR
      211.1767ZRC
    • 16EUR
      225.25515ZRC
    • 20EUR
      281.56894ZRC
    • 35EUR
      492.74564ZRC
    • 37EUR
      520.90253ZRC
    • 54EUR
      760.23613ZRC
    • 200EUR
      2,815.6894ZRC
    • 250EUR
      3,519.61175ZRC
    • 300EUR
      4,223.5341ZRC
    • 5000EUR
      70,392.23508ZRC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zircuit Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,202.418,207,792.1892,419.06594,694.479,609,243.863,389,874.98
    ETHEthereum3,367.91287,343.453,235.4620,819.43336,406.34118,674.83
    USDTTether USDt0.9986185.190.959346.1799.7435.18
    BNBBinance Coin689.5358,829.50662.414,262.4868,874.4324,296.99
    XRPXRP2.16185.002.0813.40216.5876.40
    SOLSolana189.2116,143.62181.771,169.6818,900.096,667.43
    USDCUSD Coin0.9999385.310.960606.1899.8735.23
    ADACardano0.8678574.040.833725.3686.6830.58
    AVAXAvalanche37.413,192.2635.94231.293,737.321,318.42
    DOGEDogecoin0.3144826.830.302111.9431.4111.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • time

      TIME

      Wonderland
    • oxt

      OXT

      Orchid
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • key

      KEY

      Selfkey
    • blast

      BLAST

      Blast
    • chr

      CHR

      Chromia
    • cyber

      CYBER

      CyberConnect
    • mina

      MINA

      MINA
    • lbr

      LBR

      Lybra Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zircuit với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Zircuit?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.