Converter-BG

1 ZKF ĐẾN INR

1 Tiền điện tử ZKfair bằng 0.07302 Indian Rupee.

1 ZKF = 0.07302 INR

Chuyển đổi 1 ZKfair thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZKF/INR tỷ lệ: 1 ZKF = 0.07302 INR

Mua ZKfair (ZKF)

Chuyển thành

từ
zkf
ZKFZKfair
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/18 02:59

ZKfair Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ZKfair0.07302 INR . Điều này có nghĩa là 1 ZKfair có giá trị là 0.07302 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 13.694878 ZKfair.

Giá trị của ZKfair đã thay đổi -2.24% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 ZKfair, ZKfair hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 735,172,547.7839

    ZKfair Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZKF ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1ZKF
      0.07302INR
    • 11ZKF
      0.80322INR
    • 12ZKF
      0.87624INR
    • 15ZKF
      1.0953INR
    • 16ZKF
      1.16832INR
    • 30ZKF
      2.1906INR
    • 77ZKF
      5.62256INR
    • 100ZKF
      7.30203INR
    • 250ZKF
      18.25507INR
    • 300ZKF
      21.90609INR
    • 2000ZKF
      146.04062INR
    • 5000ZKF
      365.10156INR

    INR ĐẾN ZKF

    • Số lượng
    • 1INR
      13.69481954ZKF
    • 11INR
      150.64301503ZKF
    • 12INR
      164.33783458ZKF
    • 15INR
      205.42229323ZKF
    • 16INR
      219.11711278ZKF
    • 30INR
      410.84458646ZKF
    • 77INR
      1,054.50110525ZKF
    • 100INR
      1,369.48195487ZKF
    • 250INR
      3,423.70488718ZKF
    • 300INR
      4,108.44586462ZKF
    • 2000INR
      27,389.6390975ZKF
    • 5000INR
      68,474.09774377ZKF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ZKfair Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin67,872.565,705,499.8262,620.31383,703.976,610,573.222,320,644.33
    ETHEthereum2,617.34220,018.932,414.8014,796.62254,920.9289,490.09
    USDTTether USDt0.9995984.020.922245.6597.3534.17
    BNBBinance Coin594.4849,973.95548.483,360.8257,901.4120,326.31
    XRPXRP0.5449245.800.502763.0853.0718.63
    SOLSolana152.4912,819.30140.69862.1114,852.855,214.10
    USDCUSD Coin0.9998284.040.922455.6597.3734.18
    ADACardano0.3474929.210.320601.9633.8411.88
    AVAXAvalanche27.512,313.2025.38155.562,680.15940.86
    DOGEDogecoin0.1327011.150.122430.7502212.924.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • spell

      SPELL

      Spell Token
    • hifi

      HIFI

      Hifi Finance
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • plu

      PLU

      Pluton
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • nerian

      NERIAN

      Nerian
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • habibi

      HABIBI

      The Habibiz

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZKF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ZKfair với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong ZKfair?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.