Converter-BG

1 ZKF ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử ZKfair bằng 0.00262 Brazilian Real.

1 ZKF = 0.00262 BRL

Chuyển đổi 1 ZKfair thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZKF/BRL tỷ lệ: 1 ZKF = 0.00262 BRL

Mua ZKfair (ZKF)

Chuyển thành

từ
zkf
ZKFZKfair
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 04:59

ZKfair Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ZKfair0.00262 BRL . Điều này có nghĩa là 1 ZKfair có giá trị là 0.00262 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 381.679389 ZKfair.

Giá trị của ZKfair đã thay đổi -2.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.41% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 ZKfair, ZKfair hiện có vốn hóa thị trường là R$ 28,247,168.27149

    ZKfair Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZKF ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1ZKF
      0.00262BRL
    • 10ZKF
      0.02624BRL
    • 15ZKF
      0.03936BRL
    • 16ZKF
      0.04198BRL
    • 20ZKF
      0.05248BRL
    • 25ZKF
      0.0656BRL
    • 30ZKF
      0.07872BRL
    • 37ZKF
      0.09709BRL
    • 75ZKF
      0.19681BRL
    • 250ZKF
      0.65604BRL
    • 300ZKF
      0.78725BRL
    • 5000ZKF
      13.12084BRL

    BRL ĐẾN ZKF

    • Số lượng
    • 1BRL
      381.07291198ZKF
    • 10BRL
      3,810.72911984ZKF
    • 15BRL
      5,716.09367976ZKF
    • 16BRL
      6,097.16659175ZKF
    • 20BRL
      7,621.45823969ZKF
    • 25BRL
      9,526.82279961ZKF
    • 30BRL
      11,432.18735953ZKF
    • 37BRL
      14,099.69774342ZKF
    • 75BRL
      28,580.46839884ZKF
    • 250BRL
      95,268.22799614ZKF
    • 300BRL
      114,321.87359536ZKF
    • 5000BRL
      1,905,364.5599228ZKF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ZKfair Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,467.538,958,434.06100,429.52631,888.2310,568,734.413,666,232.59
    ETHEthereum3,315.23287,039.853,217.8920,246.51338,635.96117,470.85
    USDTTether USDt0.9992886.510.969936.10102.0735.40
    BNBBinance Coin700.6060,659.86680.034,278.6771,563.6224,825.00
    XRPXRP3.12270.263.0219.06318.84110.60
    SOLSolana229.7019,888.55222.961,402.8523,463.578,139.37
    USDCUSD Coin0.9996386.550.970286.10102.1035.42
    ADACardano1.0692.531.036.52109.1737.87
    AVAXAvalanche40.053,467.9738.87244.614,091.341,419.26
    DOGEDogecoin0.3958234.270.384202.4140.4314.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • high

      HIGH

      Highstreet
    • haki

      HAKI

      Haki Token
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • maneki

      MANEKI

      maneki
    • sinu

      SINU

      Samo INU
    • dvk

      DVK

      Devikins
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop
    • sxp

      SXP

      Solar
    • band

      BAND

      Band

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZKF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ZKfair với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong ZKfair?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.