Converter-BG

1 ZKF ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử ZKfair bằng 0.00047 Pound Sterling.

1 ZKF = 0.00047 GBP

Chuyển đổi 1 ZKfair thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZKF/GBP tỷ lệ: 1 ZKF = 0.00047 GBP

Mua ZKfair (ZKF)

Chuyển thành

từ
zkf
ZKFZKfair
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

ZKfair Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ZKfair0.00047 GBP . Điều này có nghĩa là 1 ZKfair có giá trị là 0.00047 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2,127.659574 ZKfair.

Giá trị của ZKfair đã thay đổi -11.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 ZKfair, ZKfair hiện có vốn hóa thị trường là £ 5,385,532.14576

    ZKfair Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZKF ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ZKF
      0.00047GBP
    • 10ZKF
      0.00479GBP
    • 20ZKF
      0.00959GBP
    • 32ZKF
      0.01535GBP
    • 37ZKF
      0.01774GBP
    • 54ZKF
      0.0259GBP
    • 75ZKF
      0.03597GBP
    • 100ZKF
      0.04797GBP
    • 200ZKF
      0.09594GBP
    • 300ZKF
      0.14391GBP
    • 1000ZKF
      0.4797GBP
    • 1024ZKF
      0.49122GBP

    GBP ĐẾN ZKF

    • Số lượng
    • 1GBP
      2,084.59793202ZKF
    • 10GBP
      20,845.97932029ZKF
    • 20GBP
      41,691.95864059ZKF
    • 32GBP
      66,707.13382494ZKF
    • 37GBP
      77,130.12348509ZKF
    • 54GBP
      112,568.2883296ZKF
    • 75GBP
      156,344.84490222ZKF
    • 100GBP
      208,459.79320296ZKF
    • 200GBP
      416,919.58640593ZKF
    • 300GBP
      625,379.37960889ZKF
    • 1000GBP
      2,084,597.93202965ZKF
    • 1024GBP
      2,134,628.28239836ZKF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ZKfair Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,353.775,750,865.7163,086.09401,195.656,689,956.372,346,345.95
    ETHEthereum2,455.54206,594.342,266.3014,412.56240,330.2784,290.23
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.3646,977.53515.333,277.2754,648.7519,166.77
    XRPXRP0.5021942.250.463492.9449.1517.23
    SOLSolana163.3513,743.70150.76958.7915,987.995,607.41
    USDCUSD Coin1.0084.130.922985.8697.8734.32
    ADACardano0.3360328.270.310131.9732.8811.53
    AVAXAvalanche23.201,952.3021.41136.192,271.11796.53
    DOGEDogecoin0.1492012.550.137700.8757514.605.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • raca

      RACA

      Radio Caca
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • jam

      JAM

      Tune.fm
    • osmo

      OSMO

      Osmosis
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • app

      APP

      Sappchat
    • hai

      HAI

      Hai
    • ever

      EVER

      Everscale
    • aioz

      AIOZ

      AIOZ Network
    • crh

      CRH

      Crypto Hunters Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZKF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ZKfair với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong ZKfair?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.