Converter-BG

1 XPR ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Proton bằng 0.59305 Japanese Yen.

1 XPR = 0.59305 JPY

Chuyển đổi 1 Proton thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XPR/JPY tỷ lệ: 1 XPR = 0.59305 JPY

Mua Proton (XPR)

Chuyển thành

từ
xpr
XPRProton
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 09:59

Proton Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Proton0.59305 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Proton có giá trị là 0.59305 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 1.686198 Proton.

Giá trị của Proton đã thay đổi -2.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.3% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 27,126,181,248.184196 Proton, Proton hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 16,636,445,763.09416

    Proton Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XPR ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1XPR
      0.59305JPY
    • 12XPR
      7.11662JPY
    • 12.5XPR
      7.41315JPY
    • 27XPR
      16.0124JPY
    • 32XPR
      18.97766JPY
    • 35XPR
      20.75682JPY
    • 50XPR
      29.6526JPY
    • 69XPR
      40.92059JPY
    • 77XPR
      45.665JPY
    • 500XPR
      296.52602JPY
    • 1024XPR
      607.2853JPY
    • 5000XPR
      2,965.26028JPY

    JPY ĐẾN XPR

    • Số lượng
    • 1JPY
      1.68619XPR
    • 12JPY
      20.23431XPR
    • 12.5JPY
      21.0774XPR
    • 27JPY
      45.5272XPR
    • 32JPY
      53.95816XPR
    • 35JPY
      59.01674XPR
    • 50JPY
      84.30963XPR
    • 69JPY
      116.34729XPR
    • 77JPY
      129.83683XPR
    • 500JPY
      843.0963XPR
    • 1024JPY
      1,726.66123XPR
    • 5000JPY
      8,430.96308XPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Proton Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,438.277,189,081.0575,525.00478,966.407,162,317.963,017,249.28
    ETHEthereum1,900.04165,694.211,740.7011,039.23165,077.3769,541.67
    USDTTether USDt0.9998587.190.916005.8086.8636.59
    BNBBinance Coin557.2548,595.39510.513,237.6248,414.4820,395.43
    XRPXRP2.17189.891.9912.65189.1979.70
    SOLSolana124.4210,850.67113.99722.9110,810.274,554.01
    USDCUSD Coin0.9999587.200.916105.8086.8736.59
    ADACardano0.7338063.990.672264.2663.7526.85
    AVAXAvalanche17.871,558.7516.37103.851,552.95654.20
    DOGEDogecoin0.1664814.510.152520.9672914.466.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • gohome

      GOHOME

      GOHOME
    • sei

      SEI

      Sei
    • hzm

      HZM

      HZM Coin
    • mntl

      MNTL

      AssetMantle
    • um

      UM

      Continuum World
    • insur

      INSUR

      InsurAce

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Proton với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Proton?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.