Converter-BG

1 XPR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Proton bằng 0.00072 Euro.

1 XPR = 0.00072 EUR

Chuyển đổi 1 Proton thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XPR/EUR tỷ lệ: 1 XPR = 0.00072 EUR

Mua Proton (XPR)

Chuyển thành

từ
xpr
XPRProton
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/05 03:59

Proton Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Proton0.00072 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Proton có giá trị là 0.00072 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1,388.888888 Proton.

Giá trị của Proton đã thay đổi -12.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,871,183,107.8012 Proton, Proton hiện có vốn hóa thị trường là € 18,326,393.24357

    Proton Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XPR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XPR
      0.00072EUR
    • 10XPR
      0.00725EUR
    • 11XPR
      0.00798EUR
    • 15XPR
      0.01088EUR
    • 16XPR
      0.01161EUR
    • 30XPR
      0.02177EUR
    • 54XPR
      0.03919EUR
    • 250XPR
      0.18145EUR
    • 300XPR
      0.21774EUR
    • 500XPR
      0.36291EUR
    • 1024XPR
      0.74325EUR
    • 5000XPR
      3.62915EUR

    EUR ĐẾN XPR

    • Số lượng
    • 1EUR
      1,377.73263XPR
    • 10EUR
      13,777.3263XPR
    • 11EUR
      15,155.05893XPR
    • 15EUR
      20,665.98945XPR
    • 16EUR
      22,043.72208XPR
    • 30EUR
      41,331.9789XPR
    • 54EUR
      74,397.56203XPR
    • 250EUR
      344,433.15755XPR
    • 300EUR
      413,319.78906XPR
    • 500EUR
      688,866.31511XPR
    • 1024EUR
      1,410,798.21334XPR
    • 5000EUR
      6,888,663.15111XPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Proton Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,344.575,749,149.3662,839.62395,858.526,766,266.342,347,923.02
    ETHEthereum2,424.49203,948.582,229.2014,042.91240,030.3783,291.55
    USDTTether USDt0.9992584.050.918775.7898.9234.32
    BNBBinance Coin556.8846,845.40512.033,225.5455,133.1119,131.42
    XRPXRP0.5069642.640.466132.9350.1917.41
    SOLSolana159.8713,448.82146.99926.0215,828.145,492.43
    USDCUSD Coin0.9999084.110.919365.7998.9934.35
    ADACardano0.3306527.810.304021.9132.7311.35
    AVAXAvalanche22.971,932.4021.12133.052,274.27789.18
    DOGEDogecoin0.1624413.660.149360.9409216.085.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • grok

      GROK

      Grok
    • flow

      FLOW

      Flow
    • rena

      RENA

      Warena
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • tfuel

      TFUEL

      Theta Fuel
    • djed

      DJED

      Djed
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • xbmax

      XBMAX

      xBMAX
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • wtc

      WTC

      Walton

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Proton với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Proton?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.