Converter-BG

1 XPR ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Proton bằng 0.34716 Indian Rupee.

1 XPR = 0.34716 INR

Chuyển đổi 1 Proton thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XPR/INR tỷ lệ: 1 XPR = 0.34716 INR

Mua Proton (XPR)

Chuyển thành

từ
xpr
XPRProton
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 10:59

Proton Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Proton0.34716 INR . Điều này có nghĩa là 1 Proton có giá trị là 0.34716 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 2.880516 Proton.

Giá trị của Proton đã thay đổi -2.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.36% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 27,126,181,248.184196 Proton, Proton hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 9,763,159,158.20267

    Proton Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XPR ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1XPR
      0.34716INR
    • 16XPR
      5.5546INR
    • 20XPR
      6.94325INR
    • 25XPR
      8.67906INR
    • 32XPR
      11.1092INR
    • 35XPR
      12.15068INR
    • 54XPR
      18.74677INR
    • 69XPR
      23.95421INR
    • 77XPR
      26.73151INR
    • 200XPR
      69.4325INR
    • 500XPR
      173.58125INR
    • 5000XPR
      1,735.81252INR

    INR ĐẾN XPR

    • Số lượng
    • 1INR
      2.88049XPR
    • 16INR
      46.08792XPR
    • 20INR
      57.6099XPR
    • 25INR
      72.01238XPR
    • 32INR
      92.17585XPR
    • 35INR
      100.81733XPR
    • 54INR
      155.54675XPR
    • 69INR
      198.75418XPR
    • 77INR
      221.79814XPR
    • 200INR
      576.09908XPR
    • 500INR
      1,440.2477XPR
    • 5000INR
      14,402.47701XPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Proton Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,605.967,205,508.4375,740.50479,998.507,157,707.913,024,345.15
    ETHEthereum1,911.50166,735.691,752.6311,107.18165,629.5969,983.44
    USDTTether USDt0.9999987.220.916885.8186.6436.61
    BNBBinance Coin559.8548,834.77513.323,253.1548,510.8020,497.26
    XRPXRP2.19191.072.0012.72189.8080.20
    SOLSolana125.4310,941.72115.01728.8810,869.134,592.53
    USDCUSD Coin1.0087.230.916975.8186.6536.61
    ADACardano0.7370664.290.675804.2863.8626.98
    AVAXAvalanche18.051,574.7016.55104.891,564.25660.94
    DOGEDogecoin0.1676914.620.153750.9744014.536.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • gohome

      GOHOME

      GOHOME
    • sei

      SEI

      Sei
    • hzm

      HZM

      HZM Coin
    • mntl

      MNTL

      AssetMantle
    • um

      UM

      Continuum World
    • insur

      INSUR

      InsurAce

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Proton với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Proton?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.