Converter-BG

1 XLIST ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử XList bằng 0.23425 South Korean Won.

1 XLIST = 0.23425 KRW

Chuyển đổi 1 XList thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XLIST/KRW tỷ lệ: 1 XLIST = 0.23425 KRW

Mua XList (XLIST)

Chuyển thành

từ
xlist
XLISTXList
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/05 03:59

XList Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XList0.23425 KRW . Điều này có nghĩa là 1 XList có giá trị là 0.23425 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 4.268943 XList.

Giá trị của XList đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 XList, XList hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 0

    XList Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XLIST ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 1XLIST
      0.23425KRW
    • 11XLIST
      2.57682KRW
    • 15XLIST
      3.51384KRW
    • 27XLIST
      6.32492KRW
    • 35XLIST
      8.19898KRW
    • 37XLIST
      8.66749KRW
    • 50XLIST
      11.71283KRW
    • 69XLIST
      16.1637KRW
    • 100XLIST
      23.42566KRW
    • 250XLIST
      58.56415KRW
    • 1000XLIST
      234.25661KRW
    • 5000XLIST
      1,171.28305KRW

    KRW ĐẾN XLIST

    • Số lượng
    • 1KRW
      4.26882XLIST
    • 11KRW
      46.95705XLIST
    • 15KRW
      64.03234XLIST
    • 27KRW
      115.25822XLIST
    • 35KRW
      149.4088XLIST
    • 37KRW
      157.94644XLIST
    • 50KRW
      213.44114XLIST
    • 69KRW
      294.54878XLIST
    • 100KRW
      426.88229XLIST
    • 250KRW
      1,067.20574XLIST
    • 1000KRW
      4,268.82296XLIST
    • 5000KRW
      21,344.11483XLIST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XList Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,393.775,753,288.3762,884.86396,143.516,771,137.602,349,613.37
    ETHEthereum2,426.48204,116.032,231.0314,054.43240,227.4383,359.93
    USDTTether USDt0.9992584.050.918775.7898.9234.32
    BNBBinance Coin556.9946,854.65512.133,226.1855,143.9919,135.20
    XRPXRP0.5070142.650.466172.9350.1917.41
    SOLSolana160.0313,462.27147.14926.9415,843.965,497.92
    USDCUSD Coin0.9999184.110.919375.7998.9934.35
    ADACardano0.3310327.840.304371.9132.7711.37
    AVAXAvalanche22.991,934.0021.13133.162,276.15789.83
    DOGEDogecoin0.1627813.690.149670.9428616.115.59

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • ole

      OLE

      OpenLeverage
    • carv

      CARV

      Carv
    • cspr

      CSPR

      Casper
    • osmo

      OSMO

      Osmosis
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • ankr

      ANKR

      Ankr
    • xcore

      XCORE

      XCORE
    • mag

      MAG

      Magnetic
    • snt

      SNT

      Status Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XLIST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XList với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong XList?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.